Bách Khoa Toàn Thư
Biểu Tượng và Hoa Văn Mật Tạng
Robert Beer
Jigme dịch và chú giải

Các Ấn Bản Hiện Hành

Bản giới hạn bìa xanh
400 bản giới hạn, đánh số từ HVMT 101 đến HVMT 500, có chữ ký in của tác giả Robert Beer và dịch giả Jigme.
-
Bìa vải màu xanh; có hộp vỏ sò màu xanh cùng chất liệu với bìa sách, bọc vải, lót nỉ nhung.
-
Sách khổ 25 × 30 cm, 512 trang. Ruột in trên giấy Couche matt 150 gsm.
-
Mạ cạnh sách bằng nhũ vàng, đóng dấu chìm của Đông A.
Sách do Công ty Cổ phần Văn hóa Đông A và NXB Dân Trí liên kết ấn hành vào tháng 8/2025.

Bản giới hạn bìa vàng
100 bản giới hạn, đánh số từ HVMT 001 đến HVMT 100, có chữ ký trực tiếp của tác giả Robert Beer và dịch giả Jigme.
-
Bìa buckram Anh màu vàng; có hộp vỏ sò màu vàng cùng chất liệu với bìa sách, bọc vải, lót nỉ nhung.
-
Sách khổ 25 × 30 cm, 512 trang. Ruột in trên giấy Couche matt 150 gsm.
-
Mạ cạnh sách bằng nhũ vàng, đóng dấu chìm của Đông A.
Sách do Công ty Cổ phần Văn hóa Đông A và NXB Dân Trí liên kết ấn hành vào tháng 8/2025.

Robert Beer
Họa sỹ người Anh, sinh năm 1947 tại Cardiff, miền Nam xứ Wales. Được chèo lái bởi niềm đam mê nghệ thuật và minh triết phương Đông, ông là một trong những người phương Tây đầu tiên nghiên cứu và thực hành nghệ thuật thangka. Suốt gần 40 năm qua, những thiết kế tinh tế của ông đã tô điểm cho vô số ấn phẩm và hiện vật tâm linh, góp phần định hình nghệ thuật Tây Tạng và Nepal đương đại.

Công trình nghiên cứu về nghệ thuật tâm linh Tây Tạng này là hoa trái của tám năm miệt mài vẽ tranh, của một đời chiêm nghiệm về nguồn gốc và ý nghĩa ẩn tàng trong từng đường nét, được hiển lộ từ một trong những truyền thống mỹ thuật vĩ đại nhất của nhân loại. Hàng nghìn chi tiết đơn lẻ bố cục thành 169 Minh Họa, thể hiện các pháp khí và hình thái cách điệu của chúng. Nội dung cuốn sách như một tấm thảm rực rỡ, được dệt nên từ nguồn gốc, ý nghĩa và công dụng của các biểu tượng — bắt nguồn từ Ấn Độ, Tây Tạng và Trung Quốc — bằng khung cửi minh triết Phật giáo. Đây là tác phẩm kinh điển không chỉ cho những người quan tâm tới văn hóa Tây Tạng, mà còn dành cho giới họa sỹ, nhà thiết kế và bất cứ ai đang hướng về phương Đông để đi tìm ý nghĩa cuộc sống.
Mười hai chương sách được trình bày thành các chủ đề sau.
Chương I
Các Yếu Tố Tự Nhiên
Dù thế giới bên ngoài hiện lên mê hoặc tới dường nào, nó vẫn là sự phóng chiếu mờ nhạt cho mọi quán tưởng bên trong về cõi tịnh độ của bản tôn. Những mô tả về thế giới tràn ngập ánh sáng cầu vồng, với màu sắc rực rỡ, hương thơm ngào ngạt và âm nhạc diệu kỳ giúp thăng hoa cảm nhận của người nghệ sỹ về thực tại quán tưởng. Giữa một phong cảnh tự tỏa sáng rực rỡ, những thước đo về hình khối, tỷ lệ và bóng râm mất đi tính logic bền chắc. Đỉnh núi ở phía xa chân trời cũng rõ nét và quan trọng như bông hoa nơi tiền cảnh. Không có gì được ẩn ý hay né tránh. Mọi đối tượng trong khung hình tồn tại độc lập “như nó vốn là”, mỗi chi tiết đều được khắc họa tỉ mỉ và rõ ràng như nhau. Tất nhiên, bố cục hoàn chỉnh vẫn luôn tuyệt vời hơn tổng hòa các chi tiết đơn lẻ.
Chương II
Hoa và Cây Cối
Trong tất cả các nền văn hóa, hoa nêu biểu cho tình yêu, cái đẹp và lòng vị tha. Hoa rộng mở, lộng lẫy, tỏa hương thơm ngát, thu hút và nuôi dưỡng loài ong tạo ra mật ngọt. Là cơ quan sinh sản của cây, qua một mùa thụ phấn ngắn ngủi, hoa tạo ra quả trái để tiếp nối vòng tuần hoàn tự nhiên. Nghệ thuật Tây Tạng tràn ngập các loài hoa đa dạng. Hoa cũng là biểu tượng của thiên giới, luôn xuất hiện quanh bản tôn và tô điểm cho bức tranh tiên cảnh.
Chương III
Động Vật
Thời xa xưa, giữa con người và muông thú tồn tại mối quan hệ sâu sắc hơn nhiều. Mặc dù nghi lễ tế máu động vật được quy định rõ trong kinh điển, song Ấn Độ giáo Vệ Đà vẫn dành riêng cho thế giới loài vật linh thiêng lòng kính trọng sâu sắc. Trong cơ cấu thần học Ấn giáo, đức Phật Thích Ca được công nhận rộng rãi là hóa thân thứ chín trong mười hóa thân của thần Vishnu, với sứ mệnh thiêng liêng là đánh lừa ma quỷ và xóa bỏ nghi lễ tế thần động vật. Với quan kiến dựa trên nghiệp báo rằng mọi chúng sinh đều trân quý như nhau, Phật giáo đã có nhiều ảnh hưởng lớn lao tới công tác bảo tồn thiên nhiên hoang dã. Kinh Tiền Thân — tập hợp các câu chuyện về tiền kiếp của đức Phật — đã biểu đạt rõ lòng từ bi sâu sắc của Phật giáo với đời sống động vật.
Chương IV
Tranh Tường Thuật
Bắt đầu từ góc phải dưới cùng, bức tranh diễn tả vị sư đang đuổi theo, dìu dắt, dẫn đường và quy phục con voi có màu chuyển dần từ đen sang trắng. Voi đại diện cho tâm thức, và sắc đen là khía cạnh thô lậu của tâm u mê “hôn trầm”. Khỉ đại điện cho tính xao nhãng và phóng dật của tâm thức, sắc đen là khía cạnh “phân tán” của tâm. Thỏ đại diện cho khía cạnh vi tế của hôn trầm mê muội. Gậy quản tượng và dây thòng lọng trên tay nhà sư đại diện cho tri kiến thanh tịnh và hồi quang chính niệm. Xuất hiện xuyên suốt chặng đường, ngọn lửa lịm dần đại diện cho nỗ lực cần thiết để trau dồi tri kiến và hồi quang sẽ ngày một giảm đi. Năm đối tượng của cảm thụ — gồm tấm gương (sắc), chũm chọe (thanh), nước thơm (hương), trái cây (vị), và súc vải (xúc) — nêu biểu cho năm gốc rễ gây xao nhãng cho giác quan.
Chương V
Vũ Trụ Học
Thật khó để lĩnh hội hoặc quán tưởng những cung trời tịnh thức này, bởi chúng tồn tại sát cạnh việc chấm dứt tuyệt đối mọi khái niệm thế gian. Vấn đề cốt lõi nằm ở vọng tưởng rằng ý thức được tạo ra từ thân xác nói chung và bộ não nói riêng. Đảo ngược nhận thức này giúp chúng ta đến gần hơn với sự thật. Ý thức hiện hữu như một nền tảng cơ bản xuyên suốt các quá trình thức, mơ và ngủ sâu. Khi mới tỉnh giấc, suy nghĩ về “cái tôi” hình thành và bản ngã ngay lập tức xuất hiện nhận làm tâm thức. Kỳ thực, chúng chẳng là gì ngoài tập hợp suy nghĩ — thô lậu, vi tế hoặc vô cùng vi tế — nhưng rốt cuộc vẫn chỉ là suy nghĩ. Vì tâm thức khởi hiện nên thế giới khởi hiện, kéo theo vô vàn ảo tưởng bất tận về một thực tại chắc thật và riêng biệt.
Chương VI
Thủ Ấn
Với chức năng biểu đạt ẩn nghĩa trong ngôn ngữ, cử chỉ tay xuất hiện xuyên suốt quá trình phát triển lịch sử của những nền văn minh lớn của nhân loại, đặc biệt là ở những nơi còn bảo tồn văn hóa truyền miệng. Chúng xuất hiện trong các chữ tượng hình Ai Cập, trong nghệ thuật Thiên Chúa cổ, trong văn hóa châu Mỹ bản địa, và trong vô vàn động tác nắm tay giàu tính biểu tượng ở những tổ chức bí mật, chẳng hạn như Hội Tam Điểm (Freemasonry). Hình tượng chữ “V” chiến thắng xuất phát từ việc các xạ thủ châu Âu trung cổ khi thua trận bị cắt cụt ngón trỏ và ngón giữa, sau đó kẻ thắng trận sẽ giơ hai ngón còn nguyên của mình lên như một biểu tượng khải hoàn.
Chương VII
Chuyển Luân Thánh Vương và Bảy Bảo Vật
Khi đức Phật Thích Ca đản sinh, nhà tiên tri vĩ đại Asita đã dựa vào những điềm lành và tướng cát tường trên thân thể Phật để tiên lượng rằng, hoặc Phật sẽ trở thành một bậc Chuyển Luân Thánh Vương, hoặc ngài sẽ chứng đạt giác ngộ tối thượng. Vận mệnh của Phật đứng giữa quyền uy thế tục và giải thoát tâm linh. Ngài có quyền lựa chọn, nhưng quả lắc chỉ có thể lăn về một phía.
Chương VIII
Các Biểu Tượng Cát Tường
Trong Phật giáo, tám biểu tượng may mắn đại diện cho những phẩm vật chư thiên cúng dàng lên đức Phật Thích Ca ngay khi ngài giác ngộ. Phạm Thiên Brahma, người cai quản cung trời Sắc Giới, hiện lên đầu tiên để cúng dàng pháp luân vàng nghìn nhánh, thỉnh cầu Phật chuyển bánh xe Pháp. Tiếp sau đó, Đế Thích Indra xuất hiện và cúng dàng bạch pháp loa, tượng trưng cho sự xiển dương Phật Pháp. Chứng kiến Phật thành đạo, thổ thần Sthavara dâng cúng bảo bình bằng vàng chứa đầy cam lộ bất tử. Trong hội họa, Phạm Vương và Đế Thích thường xuất hiện hai bên pháp tòa giác ngộ của Phật, trên tay cúng dàng pháp loa trắng và pháp luân vàng.
Chương IX
Phẩm Vật An Bình, Ngọc Báu và các Khí Cụ Nghi Lễ
Ngọc báu hay minh châu là hình ảnh hết sức phổ biến trong nghệ thuật Tây Tạng. Chúng xuất hiện dưới dạng phẩm vật cúng dàng hoặc sức trang hoàng cho bản tôn, cũng như làm hoa văn trang trí pháp tòa, nhà cửa và các công trình kiến trúc khác. Sự có mặt của ngọc báu giúp toàn bộ phong cảnh huyễn ảo như bừng lên hào quang và ánh sáng rực rỡ. Việc sử dụng bột màu bằng khoáng tự nhiên, phong cách phối màu rực rỡ và giảm thiểu tối đa những tông màu ảm đạm hoặc tương phản sáng tối, làm nổi bật mọi khía cạnh xuất thế gian trong tinh hoa nghệ thuật Tây Tạng. Những bột màu chủ đạo để kiến lập mandala cát thường được so sánh với (và cấu thành bởi) ngọc và khoáng quý, hoặc màu nhân tạo với sắc độ tương đương.
Chương X
Các Pháp Khí Sắc Nhọn
Ý nghĩa biểu tượng gắn liền với những pháp khí này trong Phật giáo Kim Cương Thừa thường biểu lộ tính mô phạm nhất định. Do đó, tôi đã quyết định đi sâu về nguồn gốc lịch sử của chúng trong ngữ cảnh thần thoại Ấn Độ giáo và chiến tranh Ấn Độ cổ đại. Thoạt nhìn, cách tiếp cận này dường như mâu thuẫn với chủ nghĩa bất bạo động tuyệt đối trong Phật giáo, song trên khía cạnh biểu tượng, bối cảnh hiện khởi của chư tôn phẫn nộ chính là từ nghệ thuật chiến tranh. Cơn “thịnh nộ” nơi các ngài rõ ràng là sự phẫn nộ chiến tranh; “kẻ thù” ở đây là những đạo quân quỷ mara và rudra được nhân cách hóa từ ý niệm bản ngã, che giấu “thành trì” tự tính Phật bản lai sau những ồn ã và hỏa mù của vọng tưởng.
Chương XI
Phẩm Vật Cúng Dàng Phẫn Nộ, Bánh Torma và Nền Đốt Hỏa Cúng
Rất nhiều cúng phẩm và chất liệu nói trên có nguồn gốc từ những lễ tế máu và đồng cốt thuộc mật pháp “tả đạo” ở Ấn Độ cổ, cũng như từ các nghi lễ ma thuật ở Tây Tạng thời kỳ tiền Phật giáo. Tuy nhiên, đối với Phật giáo Kim Cương Thừa — được thai nghén trong lòng bi mẫn vĩ đại của Bồ-tát đạo Đại Thừa — những đối tượng và chất liệu này hiện hữu trên phương diện biểu tượng thuần túy, thường đại diện bởi bánh torma nặn từ bột lúa mạch, bơ và phẩm màu, trộn lẫn các chất liệu giàu tính biểu tượng, thay thế chất liệu hiến cúng thực tế trong những nghi lễ cổ xưa.
Chương XII
Đường Viền, Khuôn Mẫu, Hoa Văn và Họa Tiết Kỷ Hà
Chương XII minh họa hàng loạt thiết kế trang trí dạng đường viền và hoa văn kỷ hà thường gặp trong mỹ thuật Tây Tạng và Trung Hoa. Rất nhiều hình trong đó được cách điệu từ chữ vạn (swastika), chữ triện, nút kết, sóng nước, cũng như họa tiết cuộn xoắn từ kiến trúc và nghệ thuật Trung Hoa. Tương tự chữ vạn, thiết kế hình học dạng chữ triện, nút kết, sóng nước và trang trí cuộn xoắn được tìm thấy trong rất nhiều nền văn hóa. Lấy ví dụ, vô tận kết Phật giáo có mặt trong muôn vàn thiết kế dây thắt của người Celt, đặc biệt là trong nghệ thuật trang trí bản thảo viết tay.