top of page

Lục Tự Quán Âm Sadakshari Avalokiteshvara

  • Ảnh của tác giả: Jigme
    Jigme
  • 12 thg 7
  • 20 phút đọc

Đã cập nhật: 25 thg 8

Trong Phật giáo Đại Thừa và Kim Cương Thừa, khi nhắc đến “chân ngôn” hay “minh chú” (Skt. mantra), có lẽ không ai không biết đến Lục Tự Đại Minh “Om Mani Padme Hum”, tâm chú của Bồ-tát Quán Thế Âm Avalokiteshvara. Đối với người dân Tây Tạng, câu chân ngôn này dường như có mặt ở khắp nơi. Nó được khắc và tô vẽ trên các tảng đá dọc đường đi và lối mòn, được viết thành những chữ cái khổng lồ trên sườn đồi, hoặc được in và đặt trong các “kinh luân” (Tib. mani chos ’khor) xếp dọc tường bao tự viện, chùa chiền. Việc tụng niệm mani mantra “Om Mani Padme Hum”, đi kèm với tay lần tràng hạt, cũng là cách hành trì phổ biến nhất ở đây.


Câu chân ngôn ấy không chỉ dừng lại ở thanh âm vang vọng khắp miền đất tuyết, mà còn gắn liền mật thiết với một hình tướng đặc biệt của đức Đại Bi — hóa thân Lục Tự Quán Âm Sadakshari Avalokiteshvara (thường được gọi đơn giản là Tứ Thủ Quán Âm Chaturbhuja Avalokiteshvara, “đức Quán Thế Âm bốn tay”). Trong nghệ thuật và pháp lễ Kim Cương Thừa, Lục Tự Quán Âm được xem như hiện thân của chính mani mantra, thể hiện đại nguyện từ bi hóa độ mọi hữu tình khỏi luân hồi đau khổ.


Sadakshari Avalokiteshvara thanka on canvas, from Tibet.
Thangka Tứ Thủ Lục Tự Quán Âm vẽ trên vải. Niên đại thế kỷ XV. Xuất xứ Tây Tạng. Himalayan Art Resources.

Uyên Nguyên và Giai Đoạn Sơ Khởi


Lục Tự Đại Minh được nhắc đến đầu tiên trong kinh Đại Thừa Trang Nghiêm Bảo Vương (Skt. Arya Karandavyuha Nama Mahayana Sutra, niên đại khoảng thế kỷ V). Trong kinh, đức Phật Thích Ca tán thán chân ngôn mani là “tâm yếu” của Bồ-tát Quán Thế Âm, hàm chứa tinh túy của mọi giáo pháp, và sách tấn các đệ tử nên trì tụng để đạt được giải thoát. Tuy bộ kinh không trực tiếp nhắc đến hiện tướng Lục Tự Quán Âm, song mối liên hệ mật thiết giữa Bồ-tát Quán Thế Âm và chân ngôn Lục Tự trong kinh chính là nền tảng giáo lý cho hình tượng này.


Thiện nam tử! Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn này là bản tâm vi diệu của Quán Tự Tại Đại Bồ-tát. Nếu ai biết bản tâm vi diệu đó thì tức là biết được giải thoát.

— Trích bản dịch của Cư sỹ Nguyên Thuận.


Cũng trong bộ kinh, Quán Thế Âm Bồ-tát đã khai thị hai chi tiết quan trọng. Thứ nhất, để đắc pháp hành trì chân ngôn sáu âm, hành giả cần nhận quán đỉnh từ một bậc giáo thụ đủ phẩm hạnh và được chiêm bái pháp đàn mandala. Trong pháp đàn phải kiến lập đủ hai hình tướng: Trì Châu Đại Bồ-tát Mahamanidhara và Lục Tự Đại Minh Vương Sadakshari Mahavidya.


Quán Tự Tại Bồ-tát bạch Đức Thế Tôn kia rằng: “Bạch Thế Tôn! Phàm ai không thấy pháp đàn thì chẳng thể đắc pháp này. Huống nữa là làm sao biết được “liên hoa ấn”? Làm sao biết được “trì bảo ấn”? Làm sao biết được “nhất thiết vương ấn”? Và làm sao biết được pháp đàn thanh tịnh thể? Tướng trạng của pháp đàn này có hình vuông với chu vi dài năm cubit. Ở chính giữa pháp đàn an lập hình tượng đức Phật Vô Lượng Quang Amitabha. Để kiến lập thân thể Vô Lượng Quang Như Lai, hãy rắc các loại bột quý báu, gồm có: bột lam bảo thạch, bột ngọc bích, bột xích châu, bột pha lê, và bột vàng bạc. Ở bên phải hình tượng Như Lai, an lập một hình tượng của Trì Châu Đại Bồ-tát. Ở bên trái của Như Lai, an lập một hình tượng của Lục Tự Đại Minh Vương với bốn cánh tay, màu da trắng như nguyệt sắc mùa thu, và có đủ mọi châu báu trang nghiêm nơi thân. Tay trái nàng cầm một hoa sen và trên hoa sen có một bảo châu, còn tay phải nàng cầm chuỗi tràng hạt. Hai cánh tay ở dưới kết ấn “nhất thiết vương”…

— Trích bản dịch của Cư sỹ Nguyên Thuận, hiệu đính theo bản dịch tiếng Anh của 84000: Translating the Words of the Buddha.


Sadakshari Avalokiteshvara and Tara thangka on canvas, from Nepal.
Thangka Tứ Thủ Lục Tự Quán Âm và Độ Mẫu Tara vẽ trên vải. Niên đại thế kỷ XVI. Xuất xứ Nepal. Philadelphia Museum of Art. Hai bản tôn ở trung tâm tranh được thể hiện với loại váy đặc trưng của thời kỳ Malla (thế kỷ XIII–XVIII). Lòng bàn tay, bàn chân của các ngài được tô màu đỏ rực rỡ như để chúc mừng, và trên trán tất cả các nhân vật nữ đều bôi dấu thiêng tikka màu đỏ — một dấu hiệu nhận biết của phụ nữ Nepal đã lập gia đình, vẫn còn phổ biến đến ngày nay. Hai vị Bồ-tát an tọa bên dưới cổng vòm torana màu vàng, phía trên là Ngũ Trí Phật. Bức tranh này do nghệ nhân Thvapati Madakolathasina người Nepal vẽ năm 1570.

Thứ hai, xuyên suốt bản văn, chân ngôn sáu âm luôn được gọi là “minh chú” (Skt. vidya, một danh từ tính nữ) hoặc được xưng tán là “nữ vương của các đại minh chú (Skt. mahavidya)”. Dựa vào hai chi tiết này, ta có thể xác quyết rằng: nữ bản tôn Lục Tự Đại Minh Vương chính là sự nhân cách hóa chân ngôn “Om Mani Padme Hum”, và ngài cũng là uyên nguyên của hình tướng Lục Tự Quán Âm bốn tay sắc trắng.


Đến cuối thiên niên kỷ thứ nhất, hiện tướng Lục Tự Quán Âm đã được xác lập chính thức trong nghi lễ và nghệ thuật Phật giáo Kim Cương Thừa Ấn Độ. Trong bộ Mật Pháp Nghi Quỹ (Skt. Sadhanamala, niên đại từ thế kỷ V–XI), có đến ba mươi bảy nghi quỹ tập trung vào các hiện thân của Bồ-tát Quán Thế Âm, bốn trong số đó dành riêng cho Lục Tự Quán Âm. Hai nghi quỹ miêu tả ngài trong nhóm ba, đứng giữa Trì Châu Đại Bồ-tát và Lục Tự Đại Minh Vương. Một bản mô tả ngài trong nhóm hai, xuất hiện cùng Lục Tự Đại Minh Vương. Bản cuối cùng miêu tả ngài đứng đơn độc. Trong cả bốn nghi quỹ, hình tướng Quán Âm Lục Tự hiện lên nhất quán: thân sắc trắng và có bốn tay; tọa thiền trong tư thế kim cương (Skt. vajrasana); quang dung hiền hòa; hai tay chính chắp lại trước ngực, kết ấn “hiệp chưởng” (Skt. anjali mudra), trong lòng bàn tay giữ minh châu như ý; hai tay phía sau lần lượt cầm tràng hạt pha lê và cành sen.


Song song với sự phát triển trong tự viện và pháp lễ, niềm sùng kính dành cho Lục Tự Quán Âm cũng lan tỏa mạnh mẽ trong dân gian. Khoảng đầu thiên nhiên kỷ thứ hai, cả chân ngôn và bản tôn đều được thờ phụng rộng rãi trong cả cộng đồng tu sỹ và cư sỹ. Vào thế kỷ XI, đại luận sư Atisha người Bengal đã trước tác Thánh Lục Tự Nghi Quỹ (Skt. Arya-sadakshari-sadhana, hiện vẫn được bảo tồn trong tạng Tengyur của Phật giáo Tây Tạng) — một minh chứng cho sự nổi tiếng của Lục Tự Đại Minh ở Ấn Độ và các nước xung quanh.


Đến thế kỷ XII, hình tượng Tứ Thủ Lục Tự Quán Âm đã trở nên phổ biến trong những bản kinh chép tay, chẳng hạn như Bát Thiên Tụng Bát Nhã Ba La Mật Đa (Skt. Ashtasahasrika Prajnaparamita Sutra). Trong bản văn này, các trang minh họa Bồ-tát Lục Tự được vẽ rất tinh xảo, tọa thiền trang nghiêm và trì giữ các pháp khí tiêu biểu. Điều này cho thấy tính mô phạm của biểu tượng học bản tôn đã được xác lập hoàn chỉnh tại các trung tâm Phật giáo Ấn Độ trước khi lan tỏa sang những khu vực lân cận.


Illustration of Sadakshari Avalokiteshvara on Ashtasahasrika Prajnaparamita Sutra, from India.
Hình minh họa Bồ-tát Lục Tự Quán Âm trong bản kinh Bát Thiên Tụng Bát Nhã Ba La Mật Đa (Skt. Ashtasahasrika Prajnaparamita Sutra). Niên đại đầu thế kỷ XII. Xuất xứ Ấn Độ. Metropolitan Museum of Art, New York.

Lan Tỏa và Phát Triển


Vượt qua dãy tuyết sơn hùng vĩ, hình tượng Bồ-tát Quán Thế Âm được người dân đón nhận nồng nhiệt và trở thành thành tố quan trọng trong văn hóa Phật giáo. Ngay từ thế kỷ VII, nhà vua Phật giáo Songtsen Gampo (601–683) đã được xem như một hóa thân chân thật của đức Đại Bi. Tuy nhiên, phải đến thời kỳ chấn hưng Phật giáo thế kỷ X–XII, tín ngưỡng thờ phụng Quán Thế Âm Bồ-tát mới thực sự phát triển mạnh mẽ. Việc đại luận sư Atisha sang Tây Tạng vào năm 1042 cũng thúc đẩy quá trình này, khi ngài mang theo kinh văn và nghi quỹ tu trì Lục Tự Đại Minh. Tuyển tập Mani Kambum (niên đại thế kỷ XII–XIII) thuộc Phật giáo Tây Tạng cũng ghi chép nhiều truyền thuyết và phương pháp tu trì bản tôn Quán Thế Âm, trong đó việc hành trì chân ngôn Lục Tự đứng ở vị trí trung tâm.


Sadakshari Avalokiteshvara thangka on canvas, from Tibet.
Thangka Tứ Thủ Lục Tự Quán Âm cùng chư tăng vân tập vẽ trên vải. Niên đại thế kỷ XV. Xuất xứ Tây Tạng. The Metropolitan Museum of Art, New York.

Mọi truyền thống và học phái lớn ở Tây Tạng đều dung nạp pháp tu Lục Tự Quán Âm. Đối với người Tạng, bậc Bồ-tát bốn tay sắc trắng đã thực sự trở thành đấng hộ quốc an dân — một biểu tượng của bản sắc dân tộc và khát vọng Đại thừa. Việc các đời Dalai Lama được công nhận là hóa thân Lục Tự Quán Âm càng khẳng định rõ tầm quan trọng của ngài trong văn hóa Tây Tạng. Trong đời sống thường nhật, lòng sùng mộ đức Đại Bi hiện diện ở mọi tầng lớp xã hội: từ lữ khách tha phương, người dân bản xứ, cho đến giới tăng lữ xuất gia, ai ai cũng khắc cốt ghi tâm và trì niệm “Om Mani Padme Hum” ở mọi nơi, mọi lúc.


Tại Nepal, Bồ-tát Quán Thế Âm được người dân bản địa gọi là Karunamaya, “hiện thân của lòng từ mẫn”, và được thờ phụng ở cả dạng hai tay lẫn bốn tay. Bản thân Lục Tự Đại Minh chân ngôn cũng rất nổi tiếng ở đây, và thường là minh chú đầu tiên được dạy cho trẻ em.


Không giới hạn ở Tây Tạng và Nepal, Lục Tự Quán Âm cũng lan tỏa sang các khu vực thuộc phạm vi ảnh hưởng của Phật giáo Đại Thừa. Người Trung Quốc biết đến chân ngôn Lục Tự từ thế kỷ X, khi kinh Đại Thừa Trang Nghiêm Bảo Vương được dịch sang Hán văn. Từ thời Tống trở về sau, chân ngôn mani đã được dung nạp vào thực hành Phật giáo ở Trung Hoa, song thường gắn liền với hình tướng nữ của Bồ-tát Quán Thế Âm. Đến thế kỷ XVI thời nhà Minh, Lục Tự Đại Minh đã nổi tiếng đến mức xuất hiện cả trong tiểu thuyết Tây Du Ký của Ngô Thừa Ân — đây chính là câu thần chú viết trên lá bùa giam giữ Tôn Ngộ Không dưới núi Ngũ Hành suốt 500 năm!


Bá Khâm liền gọi gia đồng dắt ngựa, tự mình đỡ Tam Tạng lại trèo lên núi cao vịn dây mây, víu dây sắn, đến tận đỉnh núi, quả nhiên thấy muôn đạo hào quang, nghìn đường khí đẹp, có một tảng đá vuông, trên tảng đá dán một đạo bùa có sáu chữ vàng là: “Úm Ma Ni Bát Mê Hồng.”

— Trích bản dịch Tây Du Ký của Thụy Đình, do Chu Thiên hiệu đính.


Tầm Quan Trọng và Ý Nghĩa của Lục Tự Đại Minh


Theo kinh Đại Thừa Trang Nghiêm Bảo Vương, tâm yếu sáu âm của Bồ-tát Quán Thế Âm hàm chứa vô vàn lợi ích và năng lực bất khả tư nghị.


Nếu ai có thể thường thụ trì Lục Tự Đại Minh Chân ngôn này, thì trong lúc người đó trì tụng sẽ có chín mươi chín Hằng Hà sa Như Lai đều đến hội họp. Lại có chư Bồ-tát nhiều như số vi trần cũng đến hội họp. Lại có ba mươi ba vị Thiên tử cũng đều đến hội họp. Lại có Tứ Đại Thiên Vương sẽ hộ vệ người đó ở bốn phương. Lại có Hải Long Vương, Vô Nhiệt Não Long Vương, Đa Thiệt Long Vương, Cửu Đầu Long Vương, và vô số tỷ ức long vương như thế cũng đến hộ vệ người ấy. Lại có quỷ tiệp tật đi trên đất, chư thần trong hư không, và các hữu tình khác cũng hộ vệ người đó.

— Trích bản dịch của Cư sỹ Nguyên Thuận.


Công đức vô lượng của mani mantra còn được Liên Hoa Thượng Như Lai Padmottama tán thán bằng cách đưa ra những tỷ dụ sau.


Thiện nam tử! Ta có thể đếm số lượng của hết thảy vi trần, nhưng thiện nam tử, nếu có người niệm một lần Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn này, thì ta chẳng thể nào đếm được số lượng phúc đức có được của họ. Thiện nam tử! Lại ví như biển cả, ta có thể đếm từng hạt cát trong đó, nhưng thiện nam tử, nếu có người niệm một lần Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn này, thì ta chẳng thể nào đếm được số lượng phúc đức có được của họ. Thiện nam tử! Lại ví như có vị thiên nhân tạo lập một kho chứa cao một nghìn dịch trình và rộng năm trăm dịch trình, tích trữ đầy khắp trong đó toàn là hạt mè, đến một chỗ trống nhỏ như cây kim cũng chẳng có. Lại nữa, người canh giữ nơi đó không bị già và không bị chết. Cứ mỗi một trăm kiếp, người ấy vứt một hạt mè ra ngoài và cứ như thế cho đến khi người ấy vứt hết không còn một hạt nào trong kho. Ta có thể đo lường thời gian từ khi kho đầy cho đến khi trống rỗng, nhưng thiện nam tử, nếu có người niệm một lần Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn này, thì ta chẳng thể nào đếm được số lượng phúc đức có được của họ.

— Trích bản dịch của Cư sỹ Nguyên Thuận, hiệu đính theo bản dịch tiếng Anh của 84000: Translating the Words of the Buddha.


Tuy vậy, bản thân kinh văn không đưa ra bất kỳ chỉ dẫn nào về phẩm chất và lợi ích của từng âm tiết riêng lẻ — một kiểu giải thích tương đối phổ biến trong Phật giáo Tây Tạng sau này. Bộ kinh cũng không đưa ra một giải thích nào về ý nghĩa tổng thể của minh chú, do đó mani mantra được hiểu và dịch theo nhiều cách khác nhau.


Theo ngữ pháp tiếng Phạm (Sanskrit) cổ điển, padme thuộc địa cách (cách thể chỉ vị trí — locative case), điều này dẫn đến cách diễn giải “Om Mani Padme Hum” là “viên ngọc trong hoa sen”. Tuy nhiên, hầu hết chân ngôn đều được viết ở dạng xưng cách (cách thể chỉ xưng hô — vocative case) hoặc dữ cách (cách thể chỉ bổ tử gián tiếp — dative case), thường dùng để thỉnh mời một vị thần. Trên thực tế, padme ở đây là chính là xưng cách của padma, thuộc loại Phạm văn Phật giáo hỗn hợp (BHS: Buddhist Hybrid Sanskrit).


Sadakshari Avalokiteshvara thangka on canvas, from Bhutan.
Thangka Tứ Thủ Lục Tự Quán Âm vẽ trên vải. Niên đại thế kỷ XIX. Xuất xứ Bhutan. Himalayan Art Resources. Ở trung tâm bức tranh là Lục Tự Quán Âm sắc trắng với bốn tay. Bên phải ngài là nam thị giả Trì Châu Đại Bồ-tát sắc vàng, bên trái là nữ thị giả Lục Tự Đại Minh Vương sắc trắng. Cả hai ngài đều hiện tướng mạo, pháp khí và đặc điểm tương đồng với bản tôn chủ. Đôi khi hai vị được xưng tán là nam tử và nữ tử của Bồ-tát Quán Thế Âm. Hai hình tròn ở cạnh trên bức tranh đại diện cho mặt trời và mặt trăng, trong lòng viết chân ngôn. Trong lòng vòng tròn bên phải (của người xem) là Lục Tự Đại Minh chân ngôn “Om Mani Padme Hum”.

Trong Phạm văn cổ điển, xưng cách kết thúc bằng -e chỉ được dùng cho danh từ tính nữ. Song, trong quá trình chuyển ngữ một số văn bản gốc Tây Tạng còn lại trong tạng Tengyur, tiến sỹ Peter Verhagen đã tìm thấy một tài liệu ngữ pháp sử dụng chính mani mantra làm ví dụ cho xưng cách kết thúc bằng -e dùng cho danh từ tính nam. Đây là cách dùng đặc trưng trong tiếng Magadhi, một dạng phương ngữ ở Đông Bắc Ấn Độ, thuộc vương quốc Ma Kiệt Đà (Magadha) cổ đại. Dường như dạng cách này phổ biến hơn ta nghĩ nhiều, bởi nó xuất hiện trong cả từ vay mượn tiếng Phạm thuộc ngữ tộc Tochari ở Trung Á. Từ những bằng chứng trên, ta gần như chắc chắn rằng manipadma là một từ ghép và là danh xưng của Quán Thế Âm Bồ-tát, mang nghĩa “Liên Hoa Bảo”.


Trong khi các học giả thường tập trung vào bối cảnh lịch sử, ngữ pháp và chữ nghĩa câu từ, đối với hàng tăng sỹ và cư sỹ Phật giáo, những điều này không quan trọng bằng công dụng của mani mantra. Trong tâm thức người con Phật, Lục Tự Đại Minh là tâm yếu của Bồ-tát Quán Thế Âm, là sự cô đọng mọi phẩm hạnh và năng lực giác ngộ của ngài. Khi nhất tâm trì niệm chân ngôn, ta tiến bước đến gần hơn với đức Đại Bi và xác quyết đi trên con đường ngài chọn. Ý nghĩa thực sự của chân ngôn chỉ được tìm thấy trong hơi thở của sự sống, chứ không phải trong những câu chữ lý tính vô hồn.


Có lẽ không đâu trên thế giới, Lục Tự Đại Minh lại ngân vang hòa điệu cùng đời sống con người như ở Tây Tạng. Thực vậy, những rung động vi tế của minh chú sáu âm tại đây khiến Lama Anagarika Govinda xúc động thốt lên: “Người Tạng đón nhận và khắc cốt ghi tâm lời khai thị đầy hy vọng ấy bằng một niềm sùng kính sâu sắc. Điều này được minh chứng rõ qua vô số viên đá mani chạm khắc hàng triệu triệu tâm chú của đức Quán Thế Âm. Câu chân ngôn ấy thường trực trên môi mọi lữ khách hành hương, là lời cầu nguyện sau cuối của kẻ sắp lìa trần, và là niềm hy vọng của người đang sống. Đấy là khúc nhạc miên viễn của Tây Tạng, là điều người tín mộ nghe thấy từ suối nguồn róc rách, nơi thác đổ ầm ào, và cả khi gió thét mây dông. Thanh âm ấy cũng chào đón họ từ những tảng đá và viên sỏi mani, đồng hành cùng họ đi khắp chốn cùng nơi, từ đoạn đường lữ hành hoang vu đến ngọn đèo chót vót chân mây. Và bởi vậy, họ biết mình luôn hiện diện trước Đấng Giác Ngộ, luôn ý thức rõ viên ngọc quý đang chờ ngày đánh thức nơi đóa sen tâm mình. Sống và chết, hiểm nguy và gian khó, không còn quan trọng trước sự hiện diện cao cả ấy. Khi tưới tắm tâm mình trong ánh sáng tri kiến này, mối bất hòa muôn thuở giữa luân hồi và niết-bàn cũng tan biến đi.”


Đức Dalai Lama Khai Thị về Ý Nghĩa của Lục Tự Đại Minh


Trong cuốn sách Từ Bi, Minh Triết và Tuệ Giác (Kindness, Clarity, and Insight), đức Dalai Lama đời thứ XIV khai thị: “Việc trì tụng minh chú Om Mani Padme Hum vô cùng lợi lạc, nhưng trong khi tụng niệm, bạn cũng cần chiêm nghiệm ý nghĩa sâu rộng và thâm mật của sáu âm này.”


Theo đó, âm tiết “Om” đầu tiên được cấu thành bởi ba mẫu tự A, U M. Ba mẫu tự này vừa tượng trưng cho thân, khẩu, ý bất tịnh của hành giả, vừa là thân, khẩu, ý thanh tịnh toàn bích của một vị Phật. Hết thảy chư Phật đều từng là chúng sinh như ta, nhờ nương theo con đường tu tập mà đạt đến giác ngộ. Trong quan kiến Phật giáo, không có ai ngay từ đầu đã hoàn toàn vắng bặt lỗi lầm và đầy đủ mọi phẩm hạnh. Thân, khẩu, ý thanh tịnh là kết quả của quá trình chuyển hóa dần dần hành động, lời nói và suy nghĩ bất tịnh.


Sadakshari Avalokiteshvara thangka on canvas, from Western Tibet.
Thangka Tứ Thủ Lục Tự Quán Âm vẽ trên vải. Niên đại thế kỷ XIV. Xuất xứ miền Tây Tây Tạng. Rubin Museum of Himalayan Art. Chầu ở hai bên Tứ Thủ Lục Tự Quán Âm là đức Trì Châu Đại Bồ-tát sắc vàng đỏ (bên phải) và Lục Tự Đại Minh Vương sắc trắng (bên trái). Ở hàng trên cùng an ngự Ngũ Trí Phật, lần lượt từ trái sang phải là đức Đại Nhật Như Lai Vairochana (trắng), Bất Động Như Lai Akshobhya (xanh lam), Vô Lượng Quang Như Lai Amitabha (đỏ), Bảo Sinh Như Lai (vàng) và Bất Không Thành Tựu Như Lai (xanh lục). Ở hàng dưới, từ trái qua là Bồ-tát Văn Thù Sư Lợi Manjushri và Kim Cương Thủ Vajrapani.

Con đường tu tập được biểu thị qua bốn âm tiết tiếp theo. “Mani”, trong ý nghĩa “bảo châu”, tượng trưng cho các yếu tố thuộc phương tiện (Skt. upaya) — tâm bồ-đề, lòng bi mẫn và tình yêu thương. Giống như ngọc báu có khả năng tiêu trừ nghèo khổ, bồ-đề tâm cũng có khả năng khiển trừ mọi chướng ngại trong sinh tử luân hồi và an tịch cô liêu. Tựa như viên minh châu như ý đáp ứng mọi mong cầu của chúng sinh, tâm bồ-đề cũng có thể viên mãn mọi ước vọng của họ.


Hai âm tiết “Padme”, nghĩa là “liên hoa”, tượng trưng cho trí tuệ bát-nhã (Skt. prajna). Giống như hoa sen mọc từ bùn mà không bị ô uế, tuệ giác có khả năng giúp ta vượt thoát mọi mâu thuẫn và khuyết điểm. Có nhiều loại tuệ giác, như tuệ giác hiểu rõ vạn pháp vô thường, tuệ giác nhận ra ta không có mặt như những thực tại riêng biệt, tuệ giác thấy rõ sự rỗng rang của nhị nguyên — tức không còn phân biệt giữa chủ thể và khách thể — và tuệ giác quán chiếu sự rỗng không của tự tính riêng biệt. Dù có nhiều loại trí tuệ như vậy, song trọng yếu nhất là tuệ giác thực chứng tính không (Skt. shunyata).


Sự thanh tịnh chỉ có thể thành tựu bằng cách hợp nhất bất khả phân phương tiện và trí tuệ. Điều này được biểu thị bằng âm tiết “Hum”cuối cùng. Theo Kinh thừa (Skt. sutrayana), tính bất phân giữa hai yếu tố này được hiểu là trí tuệ bao hàm tác dụng của phương tiện, và phương tiện bao hàm tác dụng của trí tuệ. Theo Mật thừa (Skt. tantrayana), điều này được hiểu là một tâm thức duy nhất, trong đó viên mãn cả trí tuệ và phương tiện, hiện diện như một thực thể đồng nhất không thể phân ly. Đứng từ giáo lý Ngũ Bộ Phật, “Hum” là chủng tử tự (Skt. bija) của Bất Động Như Lai Akshobhya — tĩnh tại, không dao động, không bị lay chuyển bởi bất cứ điều gì.


Bởi vậy, sáu âm “Om Mani Padme Hum” có nghĩa là: nhờ bước đi trên con đường hợp nhất bất khả phân giữa phương tiện và trí tuệ, ta có thể chuyển hóa thân, khẩu, ý bất tịnh của mình thành thân, khẩu, ý thanh tịnh thù thắng của Phật. Kinh điển nói rằng, đừng tìm cầu giác ngộ bên ngoài tự thân, mọi nhân tố để chín thành Phật quả vốn đã tồn tại trong ta. Như Bồ-tát Di Lặc Maitreya khai thị trong Đại Thừa Tối Thượng Luận (Skt. Mahayana Uttaratantra Shastra), hết thảy chúng sinh đều có Phật tính nơi dòng tâm tương tục. Chủng tử thuần tịnh ấy chính là Như Lai Tạng, là hạt giống tiềm năng để ta vun trồng và chăm sóc thành Phật quả toàn mãn.


Tính Biểu Tượng trong Pháp Tướng Lục Tự Quán Âm


Trong vai trò là hiện thân của Lục Tự Đại Minh chân ngôn, bản thân quang dung và hình dáng của Bồ-tát Lục Tự Quán Âm cũng hàm ẩn ý nghĩa biểu tượng hết sức sâu sắc và đa tầng. Trên phương diện nghệ thuật, hiện tướng Lục Tự duy trì được tính mô phạm cao, với các đặc điểm tiêu biểu và nhất quán xuyên suốt nhiều vùng miền và thời đại. Tất nhiên, mỗi miền đất sẽ có phong cách và mỹ cảm riêng khi thể hiện bậc Đại Bi, phản ánh thẩm mỹ địa phương và bối cảnh lịch sử.


Thường gặp nhất, Bồ-tát Lục Tự Quán Âm mang tôn dung bình an sắc trắng, có một mặt và bốn tay, an tọa trong tư thế kim cương trên đài sen và đĩa mặt trăng, biểu trưng cho sự hợp nhất bất phân giữa luân hồi và niết-bàn. Trên một số tranh tượng cổ, có khi ngài xuất hiện với tư thế đứng. Quang dung bản tôn hiền hòa và tươi trẻ, miệng nở nụ cười từ mẫu, ánh mắt tràn đầy từ bi, ban trải tình thương bình đẳng đến mọi loài. Một mặt tượng trưng cho trí tuệ thấu triệt pháp tính tuyệt đối của vạn pháp. Sắc trắng biểu thị cho tự tính thanh tịnh, không dính mắc vào phiền não chướng và sở tri chướng.


Sadakshari Avalokiteshvara thangka on canvas, from Tibet.
Thangka Tứ Thủ Lục Tự Quán Âm vẽ trên vải. Niên đại thế kỷ XX. Xuất xứ Tây Tạng. The Brooklyn Museum of Art. Trong bức tranh này, Bồ-tát Lục Tự Quán Âm an tọa ở vị trí trung tâm, phía trên là A Di Đà Phật Amitabha sắc đỏ trong tư thế thiền định, tay nâng bình bát khất thực màu đen. Ở bên phải ngài là đức Phật Phổ Hiền Samantabhadra sắc xanh dương, lõa thể, đang hợp nhất với Minh phi Phổ Hiền Phật Mẫu Samantabhadri. Phía còn lại là đức Phật Kim Cương Tát Đỏa Vajrasattva sắc trắng, tay cầm chày kim cương và linh kim cương. Ngay phía dưới đài sen Bồ-tát Lục Tự là đức Phật Dược Sư Bhaishajyaguru sắc xanh. Phía bên dưới là Bồ-tát Văn Thù Sư Lợi Manjushri và Kim Cương Thủ Vajrapani.

Ngài đội trên đầu vương miện Ngũ Trí Phật, nêu biểu cho năm loại trí tuệ giác ngộ. Mái tóc đen đại diện cho sự vô nhiễm thuần tịnh. Trên vương miện hoặc trên đỉnh búi tóc của ngài thường có linh ảnh Phật A Di Đà, khẳng định rằng Bồ-tát là Pháp tử của Vô Lượng Quang Phật. Thiên y ngũ sắc đại diện cho Ngũ Phương Phật và quần lụa đỏ nêu biểu Diệu Quan Sát Trí thuộc Liên Hoa Bộ. Trên vai trái ngài khoác tấm da nai, thể hiện hạnh nguyện nhập thế, cùng vui khổ với mọi hữu tình để độ thoát họ. Các trang sức ngọc trên thân tượng trưng cho lục độ ba-la-mật (Skt. paramita): bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tiến, thiền định và trí tuệ.


Bốn tay là đặc điểm tiêu biểu nhất của bản tôn. Pháp số bốn biểu trưng cho “tứ vô lượng tâm” (Skt. brahmavihara) từ, bi, hỷ, xả — những phẩm chất nền tảng trên con đường Bồ-tát. Bốn tay cũng biểu thị cho năng lực cứu độ hữu tình khắp bốn phương của ngài.


Hai tay chính ngài chắp lại trước ngực kết ấn “hiệp chưởng”, giữa hai lòng bàn tay thường có minh châu như ý (Skt. chintamani). Thủ ấn hiệp chưởng đại diện cho sự hợp nhất của trí tuệ và phương tiện thiện xảo. Minh châu như ý nêu biểu cho bồ-đề tâm giác ngộ để cứu độ chúng sinh.


Tay phải phía sau cầm tràng hạt pha lê, tượng trưng cho sự hóa độ liên tục không gián đoạn; mỗi hạt trong chuỗi tràng này biểu thị cho việc cứu thoát từng chúng sinh khỏi luân hồi.


Tay trái phía sau cầm hoa sen, biểu trưng cho bồ-đề tâm thanh tịnh — dù thị hiện trong luân hồi uế trược, Bồ-tát vẫn vô nhiễm và thanh khiết, tựa như hoa sen mọc giữa bùn mà không bị vấy bẩn.


Trong bố cục mandala, Lục Tự Quán Âm có thể xuất hiện cùng hai vị thị giả là Trì Châu Đại Bồ-tát (hình tướng nam) và Lục Tự Đại Minh Vương (hình tướng nữ). Khi đó, đức Trì Châu Đại Bồ-tát sẽ an ngự trên tòa sen phía bên phải, còn Lục Tự Đại Minh Vương tọa trên đài sen phía bên trái bản tôn chủ. Cả hai ngài thường thị hiện màu sắc, số tay và pháp khí tương tự đức Lục Tự Quán Âm, song quy tắc này không bất di bất dịch mà phụ thuộc chủ yếu vào phong cách của người thể hiện.


Tâm Yếu của Lòng Từ Bi


Phật Pháp lan tỏa đến đâu, hạt giống từ bi và trí tuệ lại bén rễ đến đó. Trong tiến trình ấy, hiện tướng Lục Tự Quán Âm và chân ngôn Lục Tự Đại Minh không tồn tại như hai thực thể riêng biệt, mà đồng nhất thành một chỉnh thể bất phân: hình tướng bản tôn là chất liệu bên ngoài, cụ thể hóa ý nghĩa và năng lực của chân ngôn; chân ngôn là sự kết tinh bên trong, tóm lược trọn vẹn phẩm hạnh và tinh túy của bản tôn.


Sự thống nhất này giúp Bồ-tát Lục Tự Quán Âm trở thành một biểu tượng có tính quy phạm cao, dễ dàng thích ứng và lan tỏa mạnh mẽ qua nhiều truyền thống tâm linh và nghệ thuật. Từ hội họa đến pháp lễ, từ không gian nghiêm cẩn chốn tự viện đến gian thờ đơn sơ nơi góc nhà, Lục Tự Quán Âm và minh chú “Om Mani Padme Hum” vẫn cùng nhau duy trì và truyền tải thông điệp cốt tủy của Phật giáo Đại Thừa: từ bi và trí tuệ không thể tách rời nhau. Cũng như tăng thân Làng Mai thường hát mỗi dịp sum vầy, “Có hiểu thì mới có thương. Hiểu càng sâu, thương càng rộng. Hiểu càng rộng, thương càng sâu…”


Dịch và biên khảo: Jigme


Tư Liệu Tham Khảo


  1. 84000. The Basket’s Display (Kāraṇḍa­vyūha, za ma tog bkod pa, Toh 116). Translated by Peter Alan Roberts and team. Online publication. 84000: Translating the Words of the Buddha, 2025. https://84000.co/translation/toh116

  2. Bhattacharyya, Benoytosh. The Indian Buddhist Iconography. Oxford: Humphrey Milford, Oxford University Press, 1924.

  3. Bhattacharyya, Benoytosh, ed. Sādhanamālā. 2 vols. Baroda: Oriental Institute, 1925–1928.

  4. Dalai Lama XIV. Kindness, Clarity, and Insight. Revised and updated edition. Edited and translated by Jeffrey Hopkins. Co-edited by Elizabeth Napper. Ithaca, NY: Snow Lion Publications, 2006.

  5. Drukpa Việt Nam. Đức Phật Quan Âm: Thần Lực Đại Bi Gia Trì. Hà Nội: NXB Tôn Giáo, 2017.

  6. Govinda, Anagarika. Foundations of Tibetan Mysticism: According to the Esoteric Teachings of the Great Mantra Om Mani Padme Hum. Photographic plates by Li Gotami. New York: Samuel Weiser, 1969. Seventh impression, 1975.

  7. Lopez, Donald S., Jr. Prisoners of Shangri-La: Tibetan Buddhism and the West. Chicago: University of Chicago Press, 2017.

  8. Skilling, Peter. “An Oṃ Maṇipadme Hūṃ Inscription from South-East Asia.” Aséanie 11 (2003): 13–20. https://www.persee.fr/doc/asean_0859-9009_2003_num_11_1_1770

  9. Studholme, Alexander. The Origins of Oṁ Maṇipadme Hūṁ: A Study of the Karaṇḍavyūha Sūtra. Albany: State University of New York Press, 2002.

Bình luận

Đã xếp hạng 0/5 sao.
Chưa có xếp hạng

Thêm điểm xếp hạng

Đăng Ký

Để đón đọc các bài viết mới nhất từ SonMani

bottom of page