top of page

Thắng Hải Jinasagara

  • Ảnh của tác giả: Jigme
    Jigme
  • 8 thg 3
  • 10 phút đọc

Bồ-tát Thắng Hải Quán Âm Jinasagara Avalokiteshvara, “đại dương tối thắng”, được người Tạng biết đến qua hồng danh Gyalwa Gyatso. Đây là một hiện tướng thâm mật của đức Đại Bi Quán Thế Âm trong Phật giáo Kim Cương Thừa, với pháp thực hành uy lực giúp hành giả phát triển trí tuệ và từ bi nhanh chóng. Truyền thừa Karma Kargyu của Phật giáo Tây Tạng đặc biệt kính ngưỡng hình tướng Thắng Hải và xếp ngài vào lớp Mật điển Vô Thượng Du-già (Skt. anuttarayoga tantra), thuộc nhóm “tantra phụ”, nhấn mạnh vào phương tiện thiện xảo (Skt. upaya) để thành tựu chứng ngộ giải thoát.


Thangka painting of Jinasagara Avalokiteshvara, from Tibet.
Thangka Thắng Hải Quán Âm Jinasagara Avalokiteshvara vẽ trên vải. Niên đại thế kỷ XIX. Xuất xứ miền Đông Tây Tạng. Rubin Museum of Himalayan Art. Bức tranh này được vẽ theo truyền thống Tai Situpa (tự viện Palpung, tỉnh Kham).

Không giống những hiện tướng Quán Thế Âm khác, chẳng hạn như Lục Tự Quán Âm (Shadakshari Avalokiteshvara) nổi tiếng với bốn tay sắc trắng, đức Thắng Hải xuất hiện với màu da đỏ thẫm, biểu trưng cho quyền năng mạnh mẽ của lòng từ bi. Ngài thường được diễn tả trong tư thế phụ–mẫu (Tib. yab yum) hợp nhất với bậc Minh phi, đại diện cho sự bất phân giữa phương tiện và trí tuệ — một yếu tố hết sức tiêu biểu và đặc trưng của Phật giáo Kim Cương Thừa. Vị Minh phi của ngài là Kim Cương Du-già Thánh Mẫu Vajrayogini (hoặc Mật Trí Không Hành Mẫu Guhyajnana Dakini trong một số truyền thống), một hiện thân của trí tuệ siêu việt. Sự giao hòa giữa hai ngài là hình ảnh ẩn dụ tối thượng về tự tính bất nhị của giác ngộ.


Xuất Xứ và Dòng Chảy Truyền Thừa


Pháp thực hành bản tôn Thắng Hải có uyên nguyên từ Phật giáo Mật thừa Ấn Độ, sau đó du nhập vào Tây Tạng nhờ công của Rechungpa (1083/4–1161), một trong những đại đệ tử của tổ Milarepa. Theo sử sách Tây Tạng, đức Milarepa từng thụ nhận bốn trên chín giáo lý mật truyền từ thượng sư Marpa, nhưng bởi giới nguyện không cho phép, ngài không được truyền năm giáo lý còn lại. Nhận ra tầm quan trọng của những pháp tu này và mong muốn dòng truyền thừa của mình không bị gián đoạn, ngài yêu cầu đệ tử Rechungpa sang Ấn Độ cầu pháp. Tại đây, đức Rechungpa được thụ giáo từ một số tôn sư Ấn Độ, đáng chú ý nhất là Đại thành tựu giả Tiphupa và nữ Thành tựu giả Machik Drupé Gyalmo. Từ các bậc thầy này, Rechungpa lĩnh hội đủ năm mật điển còn lại, trong số này có mật điển về đức Thắng Hải Quán Âm. Ngoài ra, ngài cũng đón nhận nhiều chỉ dẫn từ học giả Sumatikirti người Ấn, từng bước kiện toàn nền tảng giáo lý và thực hành của pháp tu Thắng Hải Quán Âm ở Tây Tạng.


Thangka painting of Jinasagara Avalokiteshvara, from Tibet.
Thangka Thắng Hải Quán Âm Jinasagara Avalokiteshvara vẽ trên vải. Niên đại thế kỷ XIX. Xuất xứ Tây Tạng. Rubin Museum of Himalayan Art. Bức tranh này được vẽ theo truyền thống Mindrolling, bao gồm nhiều bản tôn thị giả bao quanh.

Từ đức Rechungpa, pháp thực hành Thắng Hải được truyền đến Dusum Khyenpa — đức Karmapa đời thứ I, bậc tulku tái sinh đầu tiên được công nhận ở Tây Tạng. Nhờ pháp tu này, đức Dusum Khyenpa đã đạt được sự chứng ngộ sâu sắc. Hóa thân đời thứ II của ngài, đức Karma Pakshi, là người đóng vai trò quan trọng trong việc hoằng dương giáo lý Thắng Hải. Xuôi dòng lịch sử, pháp môn Thắng Hải trở thành dấu ấn tiêu biểu của dòng Karma Kargyu, đưa bản tôn lên làm một trong ba bản tôn thiền định chính (yidam) của truyền thừa. Hai bậc yidam còn lại là Kim Cương Du-già Thánh Mẫu và Thắng Lạc Kim Cương Chakrasamvara. Toàn bộ mười bảy đời Karmapa đều được kính ngưỡng là hóa thân của Thắng Hải Quán Âm bốn tay sắc đỏ. Song song với dòng Karmapa, mười bốn đời Dalai Lama lại được xem là hóa thân của Lục Tự Quán Âm (chính là đức Quán Âm Tứ Thủ) bốn tay sắc trắng. Tuy hai bản tôn khác nhau về màu sắc, các ngài đều đại diện cho lòng từ bi vô biên của Bồ-tát Quán Thế Âm, đều phục vụ cho lợi ích của hết thảy chúng sinh trên con đường giác ngộ.


Bên cạnh đó, không thể không nhắc đến một số nhân vật quan trọng trong Phật giáo Tây Tạng đã góp phần bảo tồn và phát huy giáo lý Thắng Hải Quán Âm. Trong số này có các đời hóa thân Shamarpa, tiêu biểu như đức Shamarpa đời thứ V Konchog Yanlag (1525–1583), chư thượng sư dòng Karma Chagme, đức Minling Terchen Gyurme Dorje (1646–1714) thuộc truyền thống Mindrolling, và đức Panchen Lama đời thứ VI Palden Yeshe (1738–1780). Các ngài không chỉ giữ gìn trọn vẹn dòng mạch Thắng Hải, mà còn hoàn thiện khía cạnh thiền định và nghi lễ cho giáo pháp trong suốt gần một thiên niên kỷ tồn tại.


Khái Lược Hình Họa Thắng Hải Quán Âm


Xuyên suốt chiều dài lịch sử, hình tượng Bồ-tát Thắng Hải không ngừng phát triển thành nhiều hiện tướng, phản ánh tính đa dạng trong việc diễn giải bản tôn theo mỗi truyền thống và vùng miền. Trong số này, có ba truyền thống chính như sau:


  1. Truyền thống Rechungpa, đại diện cho truyền thừa Thắng Hải Quán Âm lâu đời nhất ở Tây Tạng.

  2. Truyền thống Mitra Yogin, nơi đưa bản tôn vào Mật điển Vô Thượng Du-già và kết hợp các kỹ thuật thiền định cao cấp.

  3. Truyền thống Mindrolling do đức Terdak Lingpa khai lập vào thế kỷ XVII, mở rộng và phổ biến pháp tu Thắng Hải vào “tàng pháp” (Tib. gter ma) trong truyền thừa Nyingma.


Để phân định các hình tướng Thắng Hải khác nhau, ta có thể dựa vào ba điểm chính. Đầu tiên, bản tôn xuất hiện một mình hay đang ôm Minh phi phối ngẫu. Thứ hai, ngài đang đứng hay đang an tọa. Và thứ ba, dựa vào số lượng bản tôn quyến thuộc được thể hiện trong bố cục tác phẩm (còn gọi là “mandala” của ngài).


Có nhiều cách thể hiện mandala khác nhau. Cơ bản nhất là bố cục thiền định năm bản tôn, diễn tả Bồ-tát Thắng Hải cùng Mã Đầu Minh Vương Hayagriva, Mật Trí Không Hành Mẫu Guhyajnana Dakini (tiếng Tạng là Sangwa Yeshe Kyi Khandroma), Liên Hoa Sinh Padmasambhava, và Kim Cương Huyền Y Dorje Bernagchen (cũng gọi là Huyền Y Đại Hắc Thiên Bernagchen Mahakala). Nơi khác đưa ngài vào bố cục chín bản tôn, có thể đứng hoặc an tọa; hoặc mười ba bản tôn — một trong những diễn tả cổ nhất về ngài ở Tây Tạng, có niên đại từ thế kỷ XV, thuộc truyền thừa Karma Kargyu.


Thangka painting of Jinasagara Avalokiteshvara, from Tibet.
Thangka Thắng Hải Quán Âm Jinasagara Avalokiteshvara vẽ trên vải. Niên đại thế kỷ XVIII. Xuất xứ Tây Tạng. Himalayan Art Resources. Bức tranh này thuộc truyền thống Mitra Yogin.

Tùy từng nơi mà pháp khí trên tay bản tôn chính và Minh phi có thể sai khác đôi chút. Bản thân ngài và Minh phi cũng có khi hiện hai hoặc bốn tay. Rất nhiều điểm dị biệt này bắt nguồn từ những “tàng pháp” thuộc truyền thừa Nyingma được phát lộ trong ba trăm năm qua.


Hiện Tướng Tiêu Biểu theo Truyền Thống Rechungpa


Theo miêu tả, đức Thắng Hải Quán Âm hiện thân sắc đỏ, quang dung bình an nhưng mãnh liệt, đại diện cho lòng bi mẫn vô biên và năng lượng chủ động. Cơ thể ngài tỏa ra hào quang màu đỏ như hồng ngọc, biểu trưng cho sự sáng ngời tinh khiết của trí tuệ và từ bi. Ngài được trang hoàng bởi năm bộ thiên y lụa và tám bộ trang sức báo thân (sambhogakaya) bằng đá quý, nêu bật tự tính thiêng liêng thần diệu. Mọi đặc điểm và phẩm chất trên thân thể ngài đều hàm chứa ý nghĩa mật truyền sâu sắc.


Bồ-tát có bốn tay, hai tay chính úp vào nhau thành thủ ấn “kính lễ” (anjali mudra), giữ chặt viên ngọc như ý (chintamani) ở giữa, đại diện cho sự hợp nhất trí tuệ và từ bi. Ngài trì giữ chày kim cương năm chẽ bằng vàng trên tay phải thứ hai, biểu thị cho phương tiện thiện xảo bất hoại. Trên tay trái còn lại, ngài cầm một cành sen đỏ, tượng trưng cho sự thanh khiết và giác ngộ tâm linh. Bản tôn an tọa trong tư thế kim cương (vajrasana), ngồi trên đĩa mặt trăng và đài sen đa sắc, nêu biểu cho trạng thái siêu việt mọi cõi giới luân hồi. Ngoại trừ màu sắc và chày kim cương, hai hình tướng Thắng Hải và Lục Tự Quán Âm gần như giống hệt nhau về tư thế, tôn dung và pháp khí.


Bậc Minh phi phối ngẫu của đức Thắng Hải là Kim Cương Du-già Thánh Mẫu hoặc Mật Trí Không Hành Mẫu. Ngài lõa thể, hiện thân màu đỏ hoặc trắng, có ba mắt, biểu trưng cho tuệ giác toàn tri. Ngài đeo vương miện năm đầu lâu, tượng trưng cho năng lực chuyển hóa ngũ độc thành ngũ trí, và tràng hạt năm mươi đầu lâu, biểu thị cho ngữ thanh tịnh và vượt thoát mọi tưởng niệm nhị nguyên phân biệt. Ngài ôm trọn bậc tôn chủ và ngước mắt nhìn lên “cõi thiên đường của chư dakini”. Tay trái ngài nâng bát sọ người đựng đầy cam lộ (đại lạc khi chứng ngộ tính không) và tay phải xoay dao cong cán chày kim cương về mười phương (cắt đứt vô minh và ảo tưởng). Tư thế hợp nhất giữa Minh phi và bản tôn chính đại diện cho sự giao hòa giữa từ bi và trí tuệ — mục đích và tư lương trên con đường đi về bến giác.


Hiện Tướng theo Bảo Tạng Đại Thành Tựu


Trong tác phẩm Bảo Tạng Đại Thành Tựu: Nghi Quỹ Tu Trì Bồ-tát Đại Bi Thắng Hải Quán Âm, đức Dalai Lama đời thứ VII Kälsang Gyatso (1708–1757) cũng đưa ra một số chỉ dẫn về cách quán tưởng bản tôn. Theo đó, ngài hiện sắc thân màu trắng, một mặt, ba mắt và tỏa hào quang ánh đỏ. Ngài mỉm cười nhe nanh sắc, tôn dung bán phẫn nộ, tóc màu xanh đen, một phần búi cao trên đỉnh đầu, phần còn lại xõa trên vai. Tay phải bản tôn lần tràng hạt, tay trái cầm cành sen utpala, ôm trọn vị Minh phi phối ngẫu. Ngài an tọa trong tư thế “an nhiên du hý” (lalitasana), chân phải hơi duỗi ra, chân trái co vào.



Trong lòng ngài là đức dakini trí tuệ bí mật, Mật Trí Không Hành Mẫu, toàn thân sắc đỏ, có ba mắt và hai tay. Quang dung ngài vừa phẫn nộ, vừa mỉm cười đầy đam mê. Ngài lõa thể và buông xõa tóc, tay phải cầm trống damaru vàng, tay trái dâng bát sọ người đầy máu lên bậc tôn chủ. Cả hai bản tôn đều được trang hoàng bởi phục sức bằng xương và đá quý, an trụ trong quang minh rực rỡ.


Kỹ Thuật Thực Hành và Thiền Định


Là một bản tôn thuộc Mật điển Vô Thượng Du-già, pháp thực hành Thắng Hải Quán Âm bao hàm nhiều kỹ thuật cao cấp, gồm quán tưởng, trì tụng chân ngôn và yoga thân vi tế. Có hai giai đoạn chính trong pháp tu này. Giai đoạn “khởi sinh” (utpattikrama) yêu cầu hành giả quán tưởng tự thân thành đức Thắng Hải, chuyển hóa nhận thức thông thường thành tri kiến của bậc giác ngộ. Tiếp đến là giai đoạn “thành tựu” (sampannakrama), hành giả thực hiện các kỹ thuật liên quan đến thân vi tế như kiểm soát sinh khí (prana), kinh mạch (nadi) và giọt minh điểm (bindu) trong cơ thể. Những pháp thực hành này giúp trưởng dưỡng và chuyển hóa ý thức thế gian thành tịnh quang bản lai.


Trì niệm chân ngôn (mantra) của Bồ-tát cũng đóng vai trò then chốt trong việc thực hành. Chân ngôn giúp hành giả đón nhận và đồng điệu cùng những phẩm chất giác ngộ của bậc Đại Bi. Pháp tu Thắng Hải rất nổi tiếng với khả năng ái phục và hàng phục thế lực tiêu cực, hóa giải và diệt trừ chướng ngại nhờ năng lực từ bi của đức Quán Thế Âm.


Quyền Năng của Sự Chuyển Hóa


Vượt trên tất cả, bản tôn Thắng Hải Quán Âm — “đại dương tối thắng” — đại diện cho sức mạnh chuyển hóa của lòng bi mẫn. Từ khởi nguyên Ấn Độ, theo dòng chảy lịch sử truyền thừa sang Phật giáo Tây Tạng, pháp thực hành bản tôn dần trở thành nền tảng của dòng Karma Kargyu và các truyền thống Kim Cương Thừa khác. Dù hiện thân một mình hay cùng Minh phi phối ngẫu, thị hiện tư thế, pháp khí và quyến thuộc khác nhau, ngài vẫn là bậc Đại Bi với trí tuệ tối thượng, luôn dẫn dắt và nâng đỡ chúng sinh bằng giáo pháp quyền năng, giúp họ vượt qua mọi chông gai trên hành trình tâm linh siêu việt.


Dịch và biên khảo: Jigme


Tư Liệu Tham Khảo


  1. Beer, Robert. “Gyalwa Gyatso (Kagyu Jinasagara).” Tibetan Buddhist and Newar Tantric Art. Accessed March 8, 2025. https://www.tibetanart.com/Product.asp?PID=45

  2. Beer, Robert. “Jinasagara (Red Chenrezig).” Tibetan Buddhist and Newar Tantric Art. Accessed March 8, 2025. https://www.tibetanart.com/Product.asp?PID=122

  3. Gyatso, Kälsang, the Seventh Dalai Lama. The Treasure Store of All Attainments: The Sadhana of the Great Compassionate One Gyälwa Gyatso. Portland: Foundation for the Preservation of the Mahayana Tradition (FPMT), 2010, 2013.

  4. “The Torma Empowerment of the Five Deities of Gyalwa Gyatso.” Kagyu Monlam. January 13, 2019. Accessed March 8, 2025. https://kagyumonlam.org/en/component/content/article/the-torma-empowerment-of-the-five-deities-of-gyalwa-gyatso?catid=12

  5. Watt, Jeff. “Buddhist Deity: Avalokiteshvara, Jinasagara.” Himalayan Art Resources. Updated August 2014, February 2019, February 2020, and February 2025. Accessed March 8, 2025. https://www.himalayanart.org/search/set.cfm?setID=3831

  6. Watt, Jeff. “Buddhist Deity: Avalokiteshvara, Jinasagara (Mitra Yogin).” Himalayan Art Resources. Updated July 2021. Accessed March 8, 2025. https://www.himalayanart.org/search/set.cfm?setID=3830

  7. Watt, Jeff. “Buddhist Deity: Avalokiteshvara, Jinasagara (Rechung).” Himalayan Art Resources. Updated February 2003, May 2017 and February 2025. Accessed March 8, 2025. https://www.himalayanart.org/search/set.cfm?setID=440

  8. Willson, Martin, and Brauen, Martin. Deities of Tibetan Buddhism: The Zürich Paintings of the Icons Worthwhile to See. Boston: Wisdom, 2000.

Bình luận

Đã xếp hạng 0/5 sao.
Chưa có xếp hạng

Thêm điểm xếp hạng

Đăng Ký

Để đón đọc các bài viết mới nhất từ SonMani

bottom of page