top of page

Thập Nhất Diện Quán Âm Ekadashamukha Avalokiteshvara

  • Ảnh của tác giả: Jigme
    Jigme
  • 17 thg 3
  • 12 phút đọc

Hiện tướng Thập Nhất Diện (“mười một đầu”) là một trong những hóa thân Quán Thế Âm Avalokiteshvara nổi tiếng và phổ biến nhất khu vực Đông Á. Trong hình tướng này, ngài có mười một đầu xếp chồng theo chiều dọc hoặc ngang, hóa hiện hai, bốn, sáu… cho tới một nghìn tay. Trong Phật giáo Kim Cương Thừa, hóa thân Thiên Thủ Thiên Nhãn Thập Nhất Diện (Sahasrabhuja Sahasranetra Ekadashamukha Avalokiteshvara) với nghìn mắt, nghìn tay, mười một đầu là đề tài hết sức quen thuộc, xuất hiện rộng khắp trên thangka và điêu khắc tượng.


Thangka painting of Ekadasamukha Avalokiteshvara, from China.
Thangka Thập Nhất Diện Quán Âm vẽ trên vải. Niên đại thế kỷ XVIII. Xuất xứ Trung Quốc. Himalayan Art Resources.

Khởi Nguyên và Ý Nghĩa Biểu Tượng của Bồ-tát Thập Nhất Diện


Đặc điểm mười một đầu của Bồ-tát Quán Thế Âm được đề cập đến sớm nhất trong kinh Đại Thừa Trang Nghiêm Bảo Vương (Skt. Arya Karandavyuha Nama Mahayana Sutra, ra đời vào khoảng thế kỷ V), khi Bồ-tát Trừ Nhất Thiết Cái Chướng Sarvanivaranavishkambhin bạch hỏi Phật về sự tích đức Quán Thế Âm hóa độ trong địa ngục Vô Gián (Avici). Sự hiện diện của Bồ-tát biến địa ngục hầm lửa thành ao mát và hoa sen, khiến ngay cả Diêm Vương (Yamaraja) phải rạp mình đỉnh lễ sát chân ngài, tán thán Bồ-tát bằng những lời vàng ngọc:


“Quy mạng Đại Sĩ Liên Hoa Vương,

Đại từ đại bi Quán Tự Tại,

Bậc đại tự tại diệu cát tường,

Khéo ban hữu tình điều ước mong.

Sức đại uy thần viên mãn túc

Diệt bạo trừ ác khéo hàng phục

Làm ngọn đèn sáng nơi u tối

Ai trông thấy ngài đều hết sợ

Trăm ngàn cánh tay thị hiện ra

Hóa hiện số mắt cũng như vậy

Đoan nghiêm đầy đủ mười một mặt

Trí tuệ ví như bốn biển lớn…”

— trích bản dịch của Cư sỹ Nguyên Thuận.


Đoạn sau, chính đức Phật Thích Ca cũng xưng tán công đức và năng lực bất khả tư nghị của Bồ-tát Quán Thế Âm, đồng thời nhắc lại đặc điểm này. “Thiện nam tử! Đến cả ta cũng còn không thể thấy những sự vi diệu và tịch tĩnh như vậy. Do bởi Quán Tự Tại Bồ-tát là vô tướng, nên thị hiện thân lớn, đầy đủ mười một mặt với trăm ngàn con mắt quảng đại viên mãn. Quán Tự Tại Bồ-tát đã đắc tương ứng địa và trụ trong vắng lặng tịch tĩnh. Quán Tự Tại Bồ-tát có đại trí của không có chứng đắc và không có sự luân hồi. Quán Tự Tại Bồ-tát chẳng thấy có người được ngài cứu độ và cũng không có sự phân biệt chủng tộc. Lại cũng không có trí tuệ và cũng không có lời nói; bởi các pháp như thế chỉ là như bóng và như âm vang.” (— trích bản dịch của Cư sỹ Nguyên Thuận.)


Miêu tả hoàn chỉnh đầu tiên về bản tôn xuất hiện trong kinh Thập Nhất Diện Quán Âm Đà-la-ni (Skt. Ekadashamukha Avalokiteshvara Dharani), do ngài Yashogupta dịch từ tiếng Phạm sang tiếng Trung trong khoảng năm 561–577. Bản dịch thứ hai, từ cùng một nguyên tác tiếng Phạm nhưng tóm lược hơn, được ngài Atikuta (Atigupta) chuyển ngữ vào năm 653 (thời nhà Đường). Bản dịch thứ ba ra đời vài năm sau đó, do ngài Huyền Trang (602–664) hoàn thành vào ngày 28 tháng Ba (âm lịch) năm 656.


Corner Stone with Two Eleven-Headed Guanyin (Ekadasamukha Avalokiteshvara), from China.
Trụ đá khắc hình Thập Nhất Diện Quán Âm. Niên đại thế kỷ VII. Xuất xứ Trung Quốc. Cleveland Museum of Art.

Tác phẩm của ngài Yashogupta giúp ta hình dung rõ hơn về diện mạo và đặc điểm của bản tôn, với “mười một đầu; ba mặt chính diện quang dung hiền hòa, hướng mắt về chúng sinh thiện lành kính tín để hộ trì; ba mặt bên trái biểu cảm phẫn nộ, độ thoát những kẻ quái ác lầm mê; ba mặt bên phải tôn nhan bình an, song có nanh sắc chìa ra phía trước, sách tấn hữu tình thâm nhập Phật Pháp. Phía sau ngài hiện một đầu cười vang, thấu triệt bản chất hư vọng của vạn pháp luân hồi và gia hộ chúng sinh có được chính kiến. Ở trên đỉnh hiện thêm đầu đức Phật A Di Đà Amitabha thuyết pháp Đại Thừa, tỏ đường giác ngộ. Bản tôn cầm bình sái tịnh thủy trên tay trái, từ đó vươn ra một cành hoa sen. Trên tay phải, ngài trì giữ chuỗi tràng đá quý trong thủ ấn ‘vô úy’ (abhaya mudra).” Các bản dịch về sau cũng đưa ra mô tả nhất quán như vậy.


Có nhiều cách diễn giải pháp số mười một trong hình tượng Quán Âm Thập Nhất Diện. Đơn giản nhất, mười một diện mặt bản tôn tượng trưng cho mười một phương, bao gồm: bốn phương chính (Đông, Tây, Nam, Bắc); bốn phương chéo (Đông–Bắc, Đông–Nam, Tây–Bắc, Tây–Nam); phương trên; phương dưới; và điểm trung tâm là vị trí Bồ-tát an ngự. Miêu tả này phù hợp với hồng danh Samantamukha của đức Quán Thế Âm trong kinh Diệu Pháp Liên Hoa (Skt. Saddharma Pundarika Sutra). Samantamukha được cấu thành bởi samanta (mọi phương, mọi nơi, toàn thể) và mukha (diện mặt, miệng, phương hướng), nghĩa đen hàm ý bậc “nhìn khắp muôn phương”, Hán dịch thành “Phổ Môn” — cánh cửa rộng khắp, mở ra cho mọi loài đi vào Phật Pháp.


Statue of Ekadasamukha Avalokiteshvara in India.
Tượng Thập Nhất Diện Quán Âm bằng đá tại Hang 41, Kanheri. Niên đại thế kỷ V–VI. Xuất xứ Ấn Độ. Ảnh chụp © TravelNew 2017.

Một ý kiến khác cho rằng mười khuôn mặt đầu tiên biểu trưng cho “thập địa Bồ-tát” (bhumi), còn gương mặt cuối cùng là Phật quả toàn mãn. Cũng có nơi áp dụng cách giải thích mang tính biểu tượng hơn cho mười tôn dung đầu: ba diện hiền hòa là công đức của tính không vĩ đại (shunyata); ba diện phẫn nộ là công đức của trí tuệ bát-nhã (prajna); ba diện chìa nanh sắc là công đức của lòng đại bi (karuna); diện trên cùng là sự hợp nhất giữa trí tuệ và từ bi. Nơi khác nghiêng về giả thuyết “thập lực Bồ-tát”, “thập lực Như Lai” hoặc “thập ba-la-mật (paramita)” như kinh điển Đại Thừa mô tả. Gần đây hơn, có học giả cho rằng mười gương mặt đầu đại diện cho mười loại hoạn nạn được Bồ-tát gia hộ cứu giúp chúng sinh, còn gương mặt thứ mười một nêu biểu cho chính ngài. Các di tích và cổ vật từ hệ thống hang động Phật giáo Kanheri (Ấn Độ) và Đôn Hoàng (Trung Quốc) dường như ủng hộ cách giải thích này.


Sợi Dây Nối trong Dòng Chảy Nghệ Thuật


Tranh tượng Quán Thế Âm Bồ-tát xuất hiện trong nghệ thuật Phật giáo từ thế kỷ III, sau đó trở nên phổ biến từ thế kỷ V–VI. Ngài được thể hiện trong nhiều hình tướng và bố cục, rất đa dạng về số lượng đầu và tay. Trong số này, Thập Nhất Diện Quán Âm là một biểu tượng vô cùng đặc biệt. Nổi tiếng và phổ biến ở các nước Đông Á là vậy, nhưng bản tôn gần như không còn lưu dấu trong nghệ thuật Ấn Độ cổ đại.


Diễn tả cổ nhất về ngài (và cũng là tượng đá duy nhất ở Ấn Độ) được tìm thấy trong hệ thống hang Phật giáo Kanheri gần Mumbai, bang Maharashtra. Tại Hang 41, ta bắt gặp hiện tướng Quán Thế Âm mười một đầu ở mặt tường bên cạnh tượng Phật A Di Đà. Tại đây, ngài được tạo hình bốn tay và mười một đầu xếp chồng. Tay phải ở trên kết ấn vô úy, tay trái ở trên cầm hoa sen, hai tay bên dưới không còn nguyên vẹn. Tôn tượng có niên đại từ cuối thế kỷ V đến đầu thế kỷ VI. Hiện tướng tương tự cũng xuất hiện trên một tác phẩm điêu khắc bằng kim loại từ Kashmir, có niên đại từ thế kỷ X, hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Hoa Kỳ.


Từ quê hương Ấn Độ, hình ảnh Bồ-tát Quán Âm Thập Nhất Diện lan tỏa sang Trung và Đông Á, du nhập đến Trung Quốc, Tây Tạng, Nhật Bản và Hàn Quốc. Tuy nhiên, ngay cả ở Trung Á, diễn tả bản tôn cũng rất hiếm gặp và chỉ đếm được trên đầu ngón tay. Một số tác phẩm đáng chú ý bao gồm bức bích họa trong Hang 35 tại Turfan (khu tự trị Ngô Duy Nhĩ, Tân Cương) và bức tượng gỗ từ làng Tuyoq (huyện Thiện Thiện, Turfan), hiện được trưng bày ở Bảo tàng Nghệ thuật Đông Á, Berlin, Đức. Những hiện vật Trung Á này đóng vai trò quan trọng trong tiến trình phát triển hình họa bản tôn, ảnh hưởng sâu sắc đến tranh vẽ và điêu khắc trong nghệ thuật Phật giáo Đông Á về sau.



Tại Trung Quốc, kinh luận về Bồ-tát Quán Âm Thập Nhất Diện đóng vai trò nền tảng cho hoạt động thờ cúng và các nghi lễ liên quan. Việc bản tôn xuất hiện rộng rãi trong nghệ thuật Trung Hoa cổ cho thấy, ngài chiếm vị trí trung tâm trong tôn giáo và văn hóa nơi đây. Diễn tả sớm nhất về ngài xuất hiện từ thế kỷ VII, được tìm thấy trong Hang 334 tại Đôn Hoàng (tỉnh Cam Túc), trong tư thế an tọa với hai thị giả đứng bên. Bức tranh kết hợp nhiều yếu tố nghệ thuật Ấn Độ và Trung Á. Đến đầu thế kỷ VIII, hình tượng Bồ-tát tiến bộ rõ rệt về chất lượng nghệ thuật, tiêu biểu như bức tượng đá hai tay dáng đứng ở Bảo tàng Mỹ thuật Boston, Hoa Kỳ. Tác phẩm này thể hiện ngài cầm bình thủy ở tay phải và hoa sen ở tay trái, mười một đầu xếp thành ba tầng. Cùng niên đại còn có tôn tượng Quán Thế Âm mười một đầu ở Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Hoa Kỳ (ảnh chụp phía trên) — được xếp vào hàng kiệt tác nghệ thuật Phật giáo sơ kỳ trung cổ. Tượng được trang trí công phu hơn các tác phẩm trước đó, với chi tiết chạm khắc nổi bật và tinh xảo hơn nhiều. Bố cục mười một gương mặt Bồ-tát tuân theo đúng miêu tả trong kinh văn. Các diễn tả về sau, đặc biệt là trên tranh vẽ, trở nên ngày càng cầu kỳ và phức tạp. Những tác phẩm này thể hiện ảnh hưởng mạnh mẽ từ nghệ thuật Trung Hoa, minh họa bản tôn trong y phục lộng lẫy và trang sức tinh xảo. Theo dòng lịch sử, từ hình tượng Bồ-tát hai hoặc bốn tay, ngài dần chuyển biến thành hiện tướng nhiều tay hơn, phản ánh xu hướng thờ phụng đức Quán Thế Âm ngày một sâu rộng và gán thêm ngày càng nhiều năng lực cứu độ cho bậc Đại Bi.


Clay tsha-tsha of Ekadasamukha Avalokiteshvara, from Tibet.
Tsha-tsha hình Thập Nhất Diện Quán Âm bằng đất nung tại tự viện Tholing. Niên đại thế kỷ IX–XIII. Xuất xứ Tây Tạng. The Huntington Archive.

Trên cao nguyên Tây Tạng, hình tượng Quán Âm Thập Nhất Diện được tiếp nhận từ cả kinh điển và nghệ thuật. Theo Vương Thống Thế Hệ Minh Giám (Tib. rgyal rabs gsal ba'i me long) — huyền sử Tây Tạng do Lama Dampa Sonam Gyaltsen (1312–1375) trước tác từ thế kỷ XIV, nhà vua Songtsen Gampo (617–650) được xem như một hóa thân của Bồ-tát Thập Nhất Diện. Vào thế kỷ VII–IX, nghệ thuật Tây Tạng vẫn còn non trẻ, bởi vậy những tác phẩm đầu tiên ở đây không đến từ người Tạng, mà từ đôi tay tài hoa của các nghệ nhân Nepal và Trung Quốc. Chính nghệ thuật Nepal (Newar) — với nền tảng là truyền thống Gupta–Pala miền Bắc Ấn Độ — đã tạo nên bức tượng Quán Thế Âm đầu tiên cho người Tạng. Tới những thế kỷ sau, ảnh hưởng từ Trung Á và Kashmir dần trở nên rõ nét. Hang Dungkar ở cực Tây Tây Tạng hiện còn lưu giữ một số bích họa có niên đại từ thế kỷ X–XII vẽ Bồ-tát Thập Nhất Diện Quán Âm sáu tay “theo sát nguyên mẫu Kashmir”, với hình thể thanh lịch, mềm mại và giàu chi tiết tinh xảo. Theo đó, mười một đầu Bồ-tát xếp thành năm tầng — ba tầng đầu tiên mỗi tầng có ba đầu, một đầu Đại Hắc Thiên Mahakala phẫn nộ ở trên, và một đầu Phật A Di Đà trên đỉnh — đã trở thành quy chuẩn ở quốc gia này. Bản tôn xuất hiện với nhiều cặp tay, từ bốn, tám, ba mươi hai… cho đến một nghìn, trong mỗi bàn tay hiện một con mắt. Hiện tướng nghìn mắt nghìn tay phát triển rộng khắp đất nước, trở thành trọng tâm cho nhiều pháp lễ và khóa tu, chẳng hạn như pháp tu “đoạn thực” Nyungney (theo điển tích bắt nguồn từ nữ hành giả Gelongma Palmo vào thế kỷ XI). Từ nghệ thuật và kinh văn, hình tượng Thập Nhất Diện Quán Âm được bản địa hóa hoàn toàn vào hệ thống hình họa và nghi lễ Phật giáo Tây Tạng hồi cuối thiên niên kỷ thứ nhất.


Statue of Eleven-Headed Avalokiteshvara, from Seokguram cave, Korea.
Phù điêu Thập Nhất Diện Quán Âm trong Hang Seokguram (Bảo vật quốc gia). Niên đại thế kỷ VIII. Xuất xứ Hàn Quốc. Korea Heritage Service.

Ở Hàn Quốc, hiện tướng Thập Nhất Diện rất hiếm gặp. Ta chỉ tìm thấy một phù điêu duy nhất về ngài trong Hang Sokkuram, thuộc chùa Bulguksa (Phật Quốc Tự), Đông Nam Hàn Quốc. Phù điêu cao hơn 2 m này có niên đại từ thế kỷ VIII, là một trong những tác phẩm điêu khắc tuyệt mỹ nhất triều đại Silla (Tân La), phản ánh rõ dấn ấn từ nghệ thuật nhà Đường. Theo đó, bản tôn có dáng đứng và hai tay, tay phải cầm chuỗi tràng dài và tay trái giữ bình thủy, từ đó mọc lên cành sen. Tư thế này khá tương đồng với mô tả trong bản dịch kinh Thập Nhất Diện Quán Âm Đà-la-ni của ngài Yashogupta. Mười một đầu Bồ-tát xếp thành bốn tầng, từ dưới lên gồm 1–6–3–1 đầu.


Sang đến Nhật Bản, hiện vật lâu đời nhất về đức Thập Nhất Diện là bức tượng đồng từ Nachikatsuura (huyện Higashimuro, tỉnh Wakayama), có niên đại cuối thế kỷ VII. Trong tác phẩm này, năm đầu nằm ở phía sau, những đầu còn lại ở chính diện. Tiêu biểu hơn trên phương diện nghệ thuật là hai bức tượng gỗ sơn mài ở chùa Imakumano Kannon-ji (Kyoto) và chùa Shorin-ji (Nara), có niên đại giữa/cuối thế kỷ VIII, nổi tiếng với tạo hình tinh tế và kỹ thuật điêu luyện. Hai tượng có phục trang đơn giản, gồm hai tay, tay trái cầm bình sái tịnh thủy, thể hiện rõ vết tích từ mỹ thuật Trung Hoa. Đến giữa thế kỷ IX, tôn tượng Thập Nhất Diện bằng gỗ ở chùa Kogen-ji được công nhận là một trong những tuyệt tác nghệ thuật ở Nhật Bản. Tượng có bố cục hài hòa, đường nét trang nhã và chi tiết tinh xảo, nêu bật tay nghề điêu luyện của người nghệ nhân.


Statue of Eleven-Headed Avalokiteshvara, from Shorin-ji temple, Japan.
Tượng Thập Nhất Diện Quán Âm chùa Shorin-ji (Bảo vật quốc gia). Niên đại thế kỷ VIII. Xuất xứ Nhật Bản. Ảnh chụp © Muda Tomohiro.

Bản Sắc Văn Hóa trong Hạt Giống Từ Bi


Từ cội nguồn Ấn Độ, Phật Pháp lan tỏa qua khu vực Trung Á và du nhập vào Đông Á. Dòng chảy này không chỉ tạo tiền đề cho Phật giáo phát triển thành một đức tin lớn mạnh, mà còn mang theo bản sắc Ấn Độ đến những miền đất này. Mối tương liên văn hóa giữa Ấn Độ và Đông Á không giới hạn ở hoạt động tôn giáo, nó thấm nhuần cả nghệ thuật, kiến trúc, biểu tượng, văn học, âm nhạc, thiên văn và y khoa truyền thống. Học giả Lokesh Chandra từng khéo léo nhận xét, “Ấn Độ và Trung Quốc không chỉ giao thương trên Con đường Tơ lụa. Hai quốc gia còn gắn kết với nhau bằng Con đường Tư tưởng, Con đường Giao lưu văn hóa, và Con đường Kinh thừa.”


Thangka painting of Ekadasamukha Avalokiteshvara, from China.
Thangka Thập Nhất Diện Quán Âm vẽ trên vải. Niên đại thế kỷ XIII. Xuất xứ Trung Quốc. Himalayan Art Resources.

Rất dễ để ta nhận ra, các hang động Phật giáo ở Trung Quốc như Đôn Hoàng, Long Môn và Vân Cương, cũng như Hang Sokkuram ở Hàn Quốc, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ kiến trúc chùa hang Ấn Độ. Tương tự, sự xuất hiện của một số vị thần Ấn giáo trong nghệ thuật Nhật Bản — bao gồm Ganapani (thần đầu voi Tượng Thủ Thiên), Brahma (Phạm Thiên), Maheshvara (Đại Tự Tại Thiên, một biệt hiệu của thần Shiva), Karttikeya, Narayana (Nhân Sinh Bản Thiên, một biệt hiệu của thần Vishnu) và Sarasvati (nữ thần trí tuệ Biện Tài Thiên Nữ) — càng minh chứng thêm cho sự giao thoa văn hóa này. Nghệ thuật Phật giáo Nhật Bản thời sơ kỳ Nara (thế kỷ VIII) biểu hiện rõ phong cách Gupta Ấn Độ, kết hợp các yếu tố mỹ thuật từ nhà Tùy và đầu nhà Đường Trung Quốc. Bản thân nghệ thuật sơ kỳ thời Đường cũng chịu ảnh hưởng từ nghệ thuật Gupta, do đó thánh tượng Phật giáo giai đoạn này mang nhiều nét tương đồng đáng kinh ngạc với điêu khắc Ấn Độ.


Đối với người dân bản địa, mối lương duyên văn hóa ấy giúp họ tiếp xúc và đón nhận đức Quán Thế Âm vào đời sống tinh thần. Hình tượng Bồ-tát Quán Âm Thập Nhất Diện chủ yếu được tôn thờ như một bậc bảo hộ đại từ bi, nâng đỡ và cổ vũ chúng sinh làm lành, tránh ác, giữ vững đức tin vượt qua gian khó. Theo thời gian, sự kính ngưỡng dành cho bản tôn ngày một sâu rộng, và dần phát triển thành truyền thống Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Âm phức tạp hơn.


Dịch và biên khảo: Jigme


Tư Liệu Tham Khảo


  1. 84000. The Basket’s Display (Kāraṇḍa­vyūha, za ma tog bkod pa, Toh 116). Translated by Peter Alan Roberts and team. Online publication. 84000: Translating the Words of the Buddha, 2025. https://84000.co/translation/toh116

  2. Ganvir, Shrikant. “Cultural Linkage between Ancient Buddhist Art of India and East Asia: A Case Study of Eleven-Headed Avalokiteśvara.” Bulletin of the Deccan College Post-Graduate and Research Institute 72/73 (2012): 257–66. http://www.jstor.org/stable/43610701

  3. Gokhale, Shobhana. “Eleven-headed Avalokiteśvara from Kanheri.” Annals of the Bhandarkar Oriental Research Institute 68, no. 1/4 (1987): 371–76. http://www.jstor.org/stable/41693334

  4. Lucic, Karen. Embodying Compassion in Buddhist Art: Image, Pilgrimage, Practice. New York: The Frances Lehman Loeb Art Center, 2015.

  5. Nguyên Thuận, trans. Kinh Đại Thừa Trang Nghiêm Bảo Vương. Site of Enlightenment. Updated August 19, 2021. https://siteofenlightenment.org/Tripitaka/?f=Kinh-Dai-Thua-Trang-Nghiem-Bao-Vuong/1

  6. Sørensen, Per Kjeld. Tibetan Buddhist Historiography: The Mirror Illuminating the Royal Genealogies. Wiesbaden: Otto Harrassowitz, 1994.

  7. Stein, Aurel. The Thousand Buddhas: Ancient Buddhist Paintings from the Cave-Temples of Tun-Huang on the Western Frontier of China. London: Bernard Quaritch, 1921.

  8. Watt, Jeff. “Buddhist Deity: Avalokiteshvara (Eleven Faces).” Himalayan Art Resources. May 2009, updated April 2020. Accessed 17 May 2025. https://www.himalayanart.org/search/set.cfm?setID=414

Comentários

Avaliado com 0 de 5 estrelas.
Ainda sem avaliações

Adicione uma avaliação

Đăng Ký

Để đón đọc các bài viết mới nhất từ SonMani

bottom of page