Liên Hoa Thủ Padmapani
- Jigme
- 6 thg 12, 2024
- 7 phút đọc
Đã cập nhật: 3 thg 3
Mười bông hoa trên trời
Mười bông hoa dưới đất
Sen nở trên mi Phật
Sen nở trong tim người
Bồ-tát cầm đóa sen
Dáng nghiêng trời nghệ thuật
Trên cánh đồng sao mọc
Nụ cười trăng mới lên
Tàu lá dừa màu ngọc
Vắt ngang lưng trời khuya
Tâm đi trong tĩnh mặc
Bắt gặp chân như về.
— “Liên Hoa Thủ”, thơ của Thiền sư Thích Nhất Hạnh.
Hồng danh Liên Hoa Thủ Padmapani có thể dịch nôm na thành “hoa sen cầm trong tay”. Đây là một trong những hình tướng chính của đức Đại bi Bồ-tát Quán Thế Âm Avalokiteshvara, và có lẽ là hình tượng lâu đời nhất. Ngài thường xuất hiện trong những thangka vẽ Thích Ca Mâu Ni Phật Shakyamuni, đứng thị giả bên cạnh pháp tòa của Phật và đăng đối với một vị Bồ-tát khác (có thể là Văn Thù Sư Lợi Manjushri hoặc Kim Cương Thủ Vajrapani). Đây cũng là hình tướng hết sức phổ biến trong điêu khắc đá và kim loại.

Đi Tìm Hình Tướng Bản Tôn
Khởi nguyên của tên gọi Liên Hoa Thủ được tìm thấy trong kinh điển Đại Thừa. Theo đó, hồng danh này thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với Thế Tự Tại Vương Lokeshvara (cũng chính là Quán Thế Âm Avalokiteshvara), hoặc được dùng như một biệt danh mang tính mô tả, ám chỉ hoa sen cầm trên tay trái. Cho đến nay, ta vẫn chưa tìm thấy bất cứ bằng chứng hoặc văn bản lịch sử nào khẳng định rõ có một hình tướng Bồ-tát cụ thể và độc nhất mang tên Quán Âm Liên Hoa Thủ.

Tuy nhiên, ở tịnh xá Macchandar Vahal tại thung lũng Kathmandu, Nepal, có một trăm lẻ tám hình tướng Bồ-tát Quán Thế Âm vẽ trên phiến gỗ với tuổi đời ít nhất 300 năm, liệt kê đầy đủ danh tự của các vị bằng tiếng Nepal. Trong đó, phiến gỗ số 104 khắc tên “Liên Hoa Thủ”, thể hiện bản tôn có một mặt, hai tay trong tư thế đứng, tay phải kết ấn “thí nguyện” (varada mudra), tay trái cầm cành hoa sen. Theo quy ước hiện đại, đây là hình tướng chính thức của Bồ-tát Liên Hoa Thủ. Dáng đứng của bản tôn là một đặc điểm quan trọng, giúp phân biệt ngài với hình tượng Quán Âm Không Hành Khasarpana và Quán Âm Bất Không Quyến Sách Amoghapasha (theo miêu tả có tư thế ngồi). Rất nhiều nơi, từ viện bảo tàng cho đến giới hàn lâm, đã định danh sai bản tôn ở điểm này.
Vậy nhưng, miêu tả về đức Liên Hoa Thủ cũng phù hợp với mọi hình tượng Bồ-tát và bản tôn an bình điển hình trong nghệ thuật Ấn Độ — miễn là các vị thể hiện đủ các đặc điểm trên, họ đều có thể được gọi là “bậc trì giữ hoa sen” dù không hề liên quan đến Quán Thế Âm Bồ-tát. Khi nghiên cứu lịch sử nghệ thuật Châu Á, thông lệ chung là bất kỳ bản tôn Phật giáo nào mang hình tướng nam giới, bình an, có một mặt, hai tay và cầm hoa sen nở, đều được gán làm Liên Hoa Thủ. Song trên thực tế, có rất nhiều ví dụ về tôn tượng Tám Đại Bồ-tát được tạo hình theo cùng một cách này, xuất hiện trong cả tư thế đứng và an tọa. Nếu cầu kỳ hơn, người nghệ nhân có thể khắc họa bộ da nai vắt chéo vai trái và linh ảnh A Di Đà Phật Amitabha trên đỉnh đầu đức Quán Thế Âm; thể hiện đức Văn Thù Sư Lợi với bảo kiếm và kinh điển; đức Kim Cương Thủ với chày kim cương (vajra) trong tay hoặc đặt trên đóa hoa mãn khai; đức Di Lặc Maitreya với bình thủy, bảo tháp (stupa) hoặc pháp luân (dharmachakra). Bốn Đại Bồ-tát còn lại được thể hiện chung chung trong hình tướng an bình, trì giữ cành hoa mãn khai trên tay trái. Ngay cả bộ Mười Sáu Đại Bồ-tát cũng được tạo hình theo cách tương tự — chỉ những vị nổi tiếng nhất được thể hiện cùng pháp khí, các vị còn lại mang tạo hình chung chung. Điều này cũng đúng với tranh thangka, chẳng hạn như những bức vẽ chư Bồ-tát tháp tùng đức Phật A Di Đà trong cõi tịnh độ Tây Phương Cực Lạc (Sukhavati).

Tuy dáng đứng là điểm đặc trưng của hình tượng Liên Hoa Thủ, ở Ấn Độ tồn tại khá nhiều cách khắc họa tư thế này. Một số vùng sử dụng dáng “tribhanga”, vùng khác lại chuộng dáng “dvibhanga”. Tư thế tribhanga thể hiện đầu hơi nghiêng về một bên, trong khi phần hông hơi đẩy sang bên còn lại. Tư thế dvibhanga giữ đầu thẳng và chỉ đẩy hông. Ở những nơi như Khurkihar, tư thế đứng thẳng với hai chân khép lại được ưa chuộng hơn. Không có tư thế nào được xem là chính thống và duy nhất cả. Tính thẩm mỹ trong tạo hình bản tôn được xác định theo từng vùng miền, dù là xứ Swat, Kashmir, Nepal hay Tây Tạng. Đối với hình tượng bản tôn hai tay trong tư thế đứng, tạo hình như trên được áp dụng chung cho đức Văn Thù Sư Lợi, Kim Cương Thủ và Di Lặc. Điểm khác biệt duy nhất để định danh các ngài là chi tiết pháp khí đi kèm: bảo kiếm, chày kim cương, pháp luân, bảo tháp hoặc bình thủy. Nếu chi tiết pháp khí không xuất hiện hoặc không còn nữa, giới học giả và nghiên cứu hiện đại sẽ mặc định đó là đức Liên Hoa Thủ.
Dù xuất hiện trong tôn dung nào, đức Liên Hoa Thủ vẫn là một hình tướng hết sức tiêu biểu và đặc trưng cho tâm nguyện đại bi của bậc Bồ-tát. Tay phải kết ấn “thí nguyện”, ngài sẵn sàng ban ơn mầu cứu độ chúng sinh, giúp họ vượt qua khó khăn và khổ não. Tay trái giữ cành sen nở, ngài biểu thị bản chất thanh tịnh vô nhiễm của Phật tính vốn sẵn có trong tâm chúng sinh, chờ ngày được nở hoa tỏa hương cho đời. Quang dung Bồ-tát tỏa ra sự bình an hiền hòa, tựa như bậc từ mẫu luôn bao dung, săn sóc cho hết thảy hữu tình. Bởi lẽ đó, ngài chính là tinh túy của tam thừa Phật giáo, là hiện thân cho lý tưởng đại bi vô ngã của Bồ-tát Đạo Đại Thừa.
Đức Liên Hoa Thủ trong Bích Họa Ajanta
Trong số các tác phẩm nghệ thuật miêu tả bản tôn, vô cùng nổi tiếng là bích họa Liên Hoa Thủ trong Hang 1, thuộc hệ thống chùa hang Ajanta, bang Maharashtra, miền Tây Ấn Độ. Bức họa do một nghệ sỹ vô danh thực hiện từ cuối thế kỷ V, và thực sự là đại diện tiêu biểu nhất cho vẻ đẹp và sự tinh tế đáng kinh ngạc của nghệ thuật Ấn Độ thời Gupta.

Hệ thống chùa hang Ajanta được chạm khắc trực tiếp vào vách đá trong suốt hơn sáu thế kỷ, vừa là tịnh xá nhập thất, vừa là nơi thờ tự cho tăng chúng. Ajanta được kiến tạo để hoằng dương Phật Pháp thông qua những người hành hương, tăng lữ, thợ thủ công và thương nhân đi qua khu vực này. Các hang động ở đây được trang trí và chạm khắc từ thế kỷ I/II TCN–V, với hầu hết các tác phẩm nghệ thuật đều lấy cảm hứng từ cuộc đời đức Phật lịch sử Thích Ca Mâu Ni.
Bích họa Liên Hoa Thủ thuộc nhóm tác phẩm sau này, và là ví dụ tuyệt vời cho việc ứng dụng chủ nghĩa hiện thực trong nghệ thuật — một nỗ lực chưa từng có trong hội họa Ấn Độ thời kỳ ấy. Người nghệ sỹ nắm rõ cách sử dụng ánh sáng và bóng râm để tôn thêm tầm quan trọng của nhân vật chính. Đường viền đen mỏng trong mỗi hình vẽ và cách xử lý tinh tế tôn dung Bồ-tát càng giúp bức tranh thêm phần sâu lắng và cảm xúc.
Phẩm chất từ bi an định của bản tôn được nhấn mạnh bởi bờ môi đầy đặn, eo thon, mũi thanh mảnh, lông mày dài cong và đôi mắt hiền dịu. Trên tay phải ngài cầm một bông sen nhỏ. Mặc dù chân dung Bồ-tát đã được lý tưởng hóa rất nhiều, song phong cách tả thực vẫn hiện ra hết sức sống động và nổi bật. Ta có thể suy ra rằng mũ miện và trang sức của đức Liên Hoa Thủ được truyền cảm hứng từ thế tục, và đây là một dấu tích sơ kỳ của việc thể hiện tính thần thánh qua mũ miện. Chiếc mũ này cũng là tiền thân của loại mũ đội đầu trong pháp lễ Kim Cương Thừa ở Nepal, được các bậc thầy vajracharya đội khi hành lễ.
Dịch và biên khảo: Jigme
Tư Liệu Tham Khảo
Bhattacharya, Benoytosh. The Indian Buddhist Iconography. Calcutta: Firma K.L. Mukhopadhyay, 1958. “108 Forms of Avalokiteshvara.”
Chân Không Cao Ngọc Phượng. 1980. Thử Tìm Dấu Chân Trên Cát. “Padmapani.” Accessed December 6, 2024. https://langmai.org/tang-kinh-cac/tuyen-tap-tho-nhat-hanh/thu-tim-dau-chan-tren-cat/padmapani/
Josefsada, Sandrine. “Bodhisattva Padmapani.” Encyclopedia Britannica, October 5, 2023. https://www.britannica.com/art/Bodhisattva-Padmapani
Rinchen-Wongmo, Leslie. 2004. “Padmapani.” Threads of Awakening. Accessed December 6, 2024. https://threadsofawakening.com/portfolio/padmapani/
The Metropolitan Museum of Art. “Bodhisattva Padmapani.” Accessed December 6, 2024. https://www.metmuseum.org/art/collection/search/771375
Watt, Jeff. n.d. “Buddhist Deity: Avalokiteshvara, Padmapani Description.” Himalayan Art Resources. Updated August 2013, May 2017, and September 2018. Accessed December 10, 2024. https://www.himalayanart.org/search/set.cfm?setID=6332
Comentários