Mạn Đàm về Chú Đại Bi
- Jigme
- 30 thg 4
- 14 phút đọc
Trong tiến trình truyền thừa Phật giáo từ Ấn Độ sang Đông Á, rất nhiều bản kinh và đà-la-ni (Skt. dharani) tiếng Phạm (Sanskrit) đã bị thất truyền tại quê hương bản địa, nhưng lại được bảo tồn qua các bản dịch và phiên âm bằng tiếng Trung, Tạng, Hàn và Nhật. Hai đà-la-ni nổi tiếng gắn liền với Bồ-tát Quán Thế Âm Avalokiteshvara — Thanh Cảnh Quán Âm Đà-la-ni (Skt. Nilakantha Dharani, cũng là “Chú Đại Bi” mà người Việt thường tụng đọc) và Thập Nhất Diện Quán Âm Đà-la-ni (Skt. Ekadashamukha Dharani, thường bị nhầm gọi là “Chú Đại Bi tiếng Phạm/Tạng”) — là minh chứng điển hình cho hiện tượng này. Tuy phiên bản tiếng Phạm của hai đà-la-ni được lưu hành rộng rãi trong nghi lễ, thư tịch và trên các nền tảng trực tuyến, chúng phần lớn là kết quả của quá trình “tái chuyển ngữ” (back-transliteration) từ phiên âm Hán văn cổ, chứ không phải là văn bản Phạm ngữ gốc từ Ấn Độ cổ đại.

Ngược Dòng Tìm Dấu Chú Đại Bi
Trong tâm thức người Việt, Chú Đại Bi thường được tiếp cận chủ yếu qua khía cạnh thực hành nghi lễ và niềm tin tâm linh, hơn là đào sâu vào ngữ nghĩa của câu chữ. Điều này bắt nguồn từ hai nguyên nhân.
Đầu tiên, Chú Đại Bi ở Việt Nam phần lớn được phiên âm từ “lược bản” chữ Hán của ngài Tôn Pháp (Skt. Bhagavaddharma, còn gọi là Già Phạm Đạt Ma) — một vị tăng đến từ Tây Ấn, dịch khoảng năm 650–661 — hoặc từ phiên bản của ngài Bất Không Kim Cương (Skt. Amoghavajra), dịch khoảng năm 723–774. Thời bấy giờ chưa tồn tại quy chuẩn phiên âm tiếng Phạm sang Hán ngữ, do đó dù tương đồng về âm Phạm, hai bản dịch vẫn khác nhau ở Hán tự dùng để biểu âm. Lấy ví dụ, chữ “aryAvalokiteshvaraya” (Tôn Thánh Quán Thế Âm) được ngài Tôn Pháp phiên âm thành “a rị da bà lô yết đế thước bát ra da”, còn ngài Bất Không Kim Cương viết “a ly da phạt lộ chỉ đế thấp phạt ra da”. Việc ghi âm tiếng Phạm bằng chữ Hán, rồi lại dùng chính chữ Hán để “tái tạo” phiên bản tiếng Phạm khiến cho câu chữ trở nên phi lý về mặt ngữ pháp.
Thêm vào đó, việc phân tách và đánh số các cụm từ không được thực hiện hợp lý, các hướng dẫn nối phụ âm ghép và kéo dài nguyên âm cũng bị bỏ qua. Dường như bản văn này được phiên âm trực tiếp từ tiếng tụng đọc, hoặc từ một bản thảo lỗi, khiến nội dung không còn chính xác. Lấy ví dụ, chữ “du du” trong “ajeyam sarva-bhutanama vaga ma va dudu” (a thệ dựng, tát bà tát đa, na ma bà dà, ma phạt đạt đậu) của ngài Tôn Pháp được dùng như một tiếng đệm để lướt qua phần khuyết khi không nghe rõ từ. Hoặc như câu “namah aryAvalokiteshvaraya” (“Kính lễ đức Tôn Thánh Quán Thế Âm”) được ngài Tôn Pháp phiên âm thành hai câu: (1) Nam mô a rị da (namah arya-), và (2) Bà lô yết đế thước bát ra da (valokiteshvaraya). Việc này khiến hồng danh của đức Quán Thế Âm bị tách làm hai phần, mỗi phần nằm trên một câu. Arya là tính từ bổ nghĩa cho danh từ Avalokiteshvara, khi viết đúng sẽ hợp thành từ ghép aryAvalokiteshvara, do đó cần phải nằm trên cùng một câu.
Điều này dẫn đến nguyên nhân thứ hai: khi không xác lập được ngữ nghĩa rõ ràng, người hành trì có xu hướng tiếp cận đà-la-ni theo hướng tâm linh hơn. Phần đông tin rằng mỗi chữ, mỗi âm của đà-la-ni đều hàm chứa ý nghĩa vô cùng thâm sâu, chỉ nên phiên âm chứ không nên dịch nghĩa, bởi gượng ép giải nghĩa dễ dẫn đến hiểu sai. Theo dòng lịch sử, tầng tầng lớp lớp ý nghĩa siêu nhiên mới được bồi đắp lên từng câu chữ, khiến cho việc dịch nghĩa càng trở nên bất khả. Mỗi câu giờ đây có thể tương ứng với một hình tướng Quán Thế Âm, một thủ ấn, một chân ngôn hoặc một mật nghĩa nhất định… Việc kính tín và đặt trọn đức tin vào quyền năng bất khả tư nghị của đà-la-ni trở thành trọng tâm của hành trì tu tập, còn nỗ lực quy nguyên và tìm về nghĩa gốc chỉ là thứ yếu, thậm chí đôi khi không được khuyến khích.
Thế nhưng, vẫn còn đó những con người đi ngược dòng lịch sử, dành trọn tháng năm phụng hiến cho hành trình tìm về bản nguyên của hình tượng Quán Thế Âm Bồ-tát và đà-la-ni cổ xưa. Những cống hiến thầm lặng nhưng bền bỉ ấy giúp chúng ta hiểu rõ hơn, trân quý hơn giáo pháp, hình tướng và biểu tượng của đức Đại Bi.

Cuộc Hành Hương Hoàn Bản Quy Nguyên
Trong phần mở đầu cuốn sách Quán Âm Thiên Thủ (The Thousand-Armed Avalokiteśvara), tiến sỹ Lokesh Chandra chia sẻ:
“Theo lời Kakichi Suzuki, ‘Từ nguyên của đà-la-ni (dharani) bắt nguồn từ gốc động từ dhr-, mang ý nghĩa nắm giữ hay truyền đạt, thường được Hán dịch thành tổng trì hoặc năng trì — hàm ý nắm giữ trọn vẹn Phật Pháp, không để mất đi. Người ta tin rằng mỗi đà-la-ni đều sở hữu quyền năng và ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Khi được tụng thành tiếng, đà-la-ni xua đuổi mọi tà linh âm mưu phá hoại pháp lễ khỏi khu vực đàn tràng. Khi dịch ý, đà-la-ni dường như không hề có nghĩa, chỉ đơn thuần là những cụm từ tán dương và cảm thán.’
Điều này đưa ta đến câu hỏi, liệu đà-la-ni có thực sự vô nghĩa? Liệu đó chỉ là lời xướng nguyện không có nội dung, lời cầu xin không có thực chất? Liệu câu từ quả thực thiếu tính mạch lạc, hay đây đơn thuần là lời triệu hồi cho một ý nghĩa siêu việt khác chăng?
Từ trăn trở ấy, tôi trở thành người hành hương, người kiếm tìm ngữ nghĩa cho từng chữ của đà-la-ni. Từng bước, từng bước dấn thân, mỗi từ, mỗi câu dần trở nên sáng tỏ. Quá trình liên tục tìm kiếm, đào sâu và phân tích giúp hiển lộ nhiều phạm trù, mối liên kết và động lực tâm linh của Bồ-tát Quán Thế Âm. Hồng danh ngài như vang vọng trong dòng chảy tương tục của thời gian, tư tưởng và sự sống. Đà-la-ni được gửi gắm vào tay loài người như một ân phúc gia trì, một món quà vĩnh cửu dành cho nhân loại. Trong nghĩa cử ban ơn ấy, đà-la-ni dường như mất đi thực thể và khiến giới hàn lâm ngộ nhận.
Toàn bộ đà-la-ni là một lời khấn nguyện chân thành đến sự siêu việt vô ngôn tuyệt ngữ. Mỗi chữ đều thấm đượm mạch nguồn tâm linh. Khi đối chiếu và phân tích các bản dịch tiếng Trung, tiếng Sogdia (thuộc Ba Tư) và tiếng Tạng, mỗi câu đều chính xác về ngữ pháp, tường minh về ý nghĩa và mang tính biểu cảm sâu sắc, đồng điệu với khát vọng của con người. Đà-la-ni không phải là những lời vô nghĩa để dòng chảy lịch sử cuốn phăng đi. Nó là hành trang linh thiêng cho hành trình tái sinh của chúng ta, là ngọn lửa thắp sáng linh hồn nhân loại. Tâm trí con người cần lắm những lời này.
Đà-la-ni là bản giao hưởng của con người và vũ trụ, của thiên giới và phàm trần, là biểu tượng của pháp giới tương liên. Khi tính thiêng giáng trần và thấm nhuần tâm trí nhân loại, tâm thức loài người cũng hướng lên để kiếm tìm ân điển. Khi chư tôn hiền hòa dõi mắt xuống nhân gian, con người cũng ngước lên kính ngưỡng các ngài. Chốn thiêng ấy là nơi vạn pháp khởi nguyên, và cũng là nơi vạn pháp trở về.”
Sau nhiều thập kỷ kiên trì nghiên cứu và khám phá, Lokesh Chandra đã cẩn thận tái tạo lại từng phần nhỏ, từng mảnh vụn từ nhiều bản thảo liên quan đến đức Quán Thế Âm. Bằng sự cần mẫn và tỉ mỉ, ông đã ráp nối và đối chiếu các dị bản từ nhiều ngôn ngữ, minh định tính biểu tượng, ngữ nghĩa và phiên âm của Thanh Cảnh Quán Âm Đà-la-ni.
Thanh Cảnh Quán Âm Đà-la-ni
Được biết đến rộng rãi hơn với tên gọi Đại Bi Tâm Đà-la-ni (Skt. Mahakarunika Dharani), đà-la-ni này bao gồm “quảng bản” (bản dài) và “lược bản” (bản ngắn), gắn liền với hình tượng Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Âm Sahasrabhuja Sahasranetra Avalokiteshvara, xuất hiện trong những bản kinh đầu tiên đề cập đến ngài. Nổi tiếng nhất trong số đó là các bản dịch chữ Hán của hai ngài Tôn Pháp (thế kỷ VII) và Bất Không Kim Cương (thế kỷ VIII).

Tiêu đề “Thanh Cảnh Quán Âm” bắt nguồn từ việc bản thân đà-la-ni nguyên thủy là một lời tán tụng hướng về đức Thanh Cảnh (Nilakantha, nghĩa là “cổ họng xanh”), do chính Bồ-tát Quán Thế Âm trì niệm. Ngay trong bản văn, có thể bắt gặp nhiều danh hiệu liên quan đến thần Vishnu, như Hare, Narasimha-mukha (Nhân Sư), Padma-hasta (bậc cầm hoa sen), Chakra-hasta (bậc cầm đĩa chakra), và thần Shiva, như Nilakantha (cổ họng xanh), Shankara, Krishna-sarpopavita (bậc lấy rắn đen làm sợi chỉ thiêng).
Những danh tự này cho thấy, rất có thể Nilakantha bản nguyên là thần Harihara — một hình thái dung hợp giữa Vishnu (Hari) và Shiva (Hara). Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, hình tượng Nilakantha dần được đồng hóa với Quán Thế Âm, trở thành một trong các hiện thân của ngài, từ đó biến đà-la-ni trở thành lời trì tụng hướng về đức Đại Bi trong hình tướng Thanh Cảnh Quán Âm.
Dưới đây là phần chuyển ngữ tiếng Phạm do Lokesh Chandra phục dựng dựa trên bản văn của ngài Tôn Pháp và Bất Không Kim Cương, sau khi khảo chứng và đối chiếu với các bản dịch bằng nhiều ngôn ngữ khác.
Chuyển ngữ có dấu phụ (chuẩn IAST) | Chuyển ngữ thuận tiện cho việc phát âm |
---|---|
Namo ratna-trayāya | Nama āryĀvalokiteśvarāya bodhisattvāya mahāsattvāya mahākāruṇikāya | Oṃ sarva-bhayeṣu trāṇa-karāya tasya namaskṛtvā imaṃ āryĀvalokiteśvara-stavanaṃ Nīlakaṇṭha-nāma | Hṛdayaṃ vartayiṣyāmi sarv-ārtha-sādhanaṃ śubhaṃ | Ajeyaṃ sarva-bhūtānāṃ bhava-mārga -viśodhakam || TADYATHĀ: Oṃ apaloka lokātikrānta ehi Hare mahābodhisattva sarpa-sarpa | Smara smara mama hṛdayam | Kuru-kuru karma | Duru-dhuru vijayate mahāvijayate | Dhara-dhara dharāṇi-rāja | Cala-cala mama vimala-mūrtte re | Ehy-ehi kṛṣṇa-sarp-opavīta | Viṣa-viṣaṃ praṇāśaya | Hulu-hulu malla | hulu-hulu Hare | Sara-sara siri-siri suru-suru | Bodhiya-bodhiya bodhaya-bodhaya maitriya Nīlakaṇṭha | Darśanena prahlādaya manaḥ svāhā | Siddhāya svāhā | Mahāsiddhāya svāhā | Siddha-yogeśvarāya svāhā | Nīlakaṇṭhāya svāhā | Vāraha-mukhāya svāhā | Narasiṃha-mukhāya svāhā | Padma-hastāya svāhā | Cakra-hastāya svāhā | Padma-hastāya svāhā | Nīlakaṇṭha-vyāghrāya svāhā | Mahābali-Śankarāya svāhā || Namo ratna-trayāya | Nama āryĀvalokiteśvarāya svāhā || (Oṃ siddhyantu mantra-padāni svāhā ||) | Namo ratna-trayaya | Nama aryAwalokiteshwaraya bodhisattwaya mahasattwaya mahakarunikaya | Om sarwa-bhayeshu trana-karaya tasya namaskritwa imam aryawalokiteshwara-stawanam Nilakantha-nama | Hridayam wartayishyami sarwartha-sadhanam shubham | ajeyam sarwa-bhutanam bhawa-marga-vishodhakam || TADYATHA: Om apaloka lokatikranta ehi Hare mahabodhisattwa sarpa-sarpa | Smara smara mama hridayam | Kuru-kuru karma | Dhuru-dhuru vijayate mahavijayate | Dhara-dhara dharani-raja | Chala-chala mama vimala-murtte re | Ehy-ehi krishna-sarpopavita | Visha-visham pranashaya | Hulu-hulu malla | Hulu-hulu Hare | Sara-sara siri-siri suru-suru | Bodhiya-bodhiya bodhaya-bodhaya maitriya Nilakantha | Darshanena prahladaya manah swaha | Siddhaya swaha | Mahasiddhaya swaha | Siddha-yogeshwaraya swaha | Nilakanthaya swaha | Varaha-mukhaya swaha | Narasimha-mukhaya swaha | Padma-hastaya swaha | Chakra-hastaya swaha | Padma-hastaya swaha | Nilakantha-wyaghraya swaha | Mahabali-Shankaraya swaha || Namo ratna-trayaya | Nama aryAwalokiteshwaraya swaha || (Om siddhyantu mantra-padani swaha ||) |
Dịch nghĩa theo Lokesh Chandra |
---|
Kính lễ Tam Bảo. Kính lễ Thánh Quán Thế Âm, bậc Bồ-tát, Đại Bồ-tát, đấng Đại Bi Tâm. Om. Sau khi đã đỉnh lễ đấng hộ trì trong mọi hiểm nguy, đây là lời tán thán thánh hiệu của đức Thanh Cảnh (Nilakantha), do chính Thánh Quán Thế Âm tuyên xướng. Con sẽ xướng tụng “tâm chú” [đà-la-ni], thần chú đem đến mọi thành tựu, thuần tịnh, bất khả chiến bại đối với mọi chúng sinh, và tịnh hóa con đường sinh tử. NHƯ VẬY: Om. Ôi, đấng Quang Linh Rực Rỡ, đấng Siêu Việt Thế Gian, xin hãy đến, ôi Hari, bậc Đại Bồ-tát. Xin giáng lâm, giáng lâm. Xin ghi nhớ tâm chú nơi tim con. Xin thành tựu, thành tựu mọi công hạnh. Kiên cố, kiên cố, đấng Chiến Thắng, Đại Chiến Thắng. Xin trụ vững, trụ vững, đấng Chí Tôn của Địa cầu. Xin tiến lên, tiến lên, ôi Hiện thân Toàn Bích của con. Xin đến đây, đến đây, bậc đeo rắn đen làm sợi chỉ thiêng. Xin tiêu trừ mọi độc tố. Xin tấn tốc, tấn tốc, ôi đấng Dũng Mãnh. Xin tấn tốc, tấn tốc, ôi đức Hari. Xin quang lâm, quang lâm, xin giáng thế, giáng thế, xin hạ cố, hạ cố [giáng phàm]. Đấng Giác Ngộ, xin khai mở trí tuệ nơi con, ôi đức Thanh Cảnh Từ Bi. Xin khiến tâm con hoan hỷ bằng sự thị hiện của ngài. Kính lễ bậc Thành Tựu. Kính lễ bậc Đại Thành Tựu. Kính lễ bậc Thượng Sư của chư thành tựu giả. Kính lễ đức Thanh Cảnh. Kính lễ đấng mang gương mặt Lợn Rừng (Varaha). Kính lễ đấng mang gương mặt Nhân Sư (Narasimha). Kính lễ đấng trì hoa sen trong tay. Kính lễ đấng cầm pháp luân (đĩa chakra) trong tay. Kính lễ đấng nâng hoa sen trong tay. Kính lễ đức Thanh Cảnh mang tướng hình mãnh hổ. Kính lễ đức Shankara toàn năng. Kính lễ Tam Bảo. Kính lễ Thánh Quán Thế Âm, xin kính lễ. (Om. Nguyện mọi câu chữ trong tâm chú đều được viên thành. Svaha!) |
Thập Nhất Diện Quán Âm Đà-la-ni
Nổi tiếng không kém nhưng thường bị định danh sai thành “Chú Đại Bi tiếng Phạm/Tạng”, Thập Nhất Diện Quán Âm Đà-la-ni có xuất xứ, nội dung và ý nghĩa riêng, hoàn toàn độc lập với Thanh Cảnh Quán Âm Đà-la-ni.

Đà-la-ni này bắt nguồn từ kinh Thập Nhất Diện Quán Âm Đà-la-ni (Skt. Ekadashamukha Avalokiteshvara Dharani), do ngài Yashogupta dịch từ tiếng Phạm sang Hán văn khoảng năm 561–577. Bản dịch thứ hai, cùng từ nguyên tác tiếng Phạm nhưng tóm lược hơn, được ngài Atikuta (Atigupta) chuyển ngữ vào năm 653. Bản dịch thứ ba ra đời vài năm sau đó, do ngài Huyền Trang (602–664) hoàn thành vào ngày 28 tháng Ba (âm lịch) năm 656. Bởi tầm ảnh hưởng lớn lao của ngài Huyền Trang trong lịch sử Phật học Trung Hoa, có lẽ nhiều tài liệu chỉ biết đến bản dịch của ngài và mặc nhiên xem đó như phiên bản đầu tiên.
Tương tự Chú Đại Bi, văn bản gốc tiếng Phạm của Thập Nhất Diện Quán Âm Đà-la-ni đã thất lạc từ lâu, chỉ còn sót lại bản dịch tiếng Trung và tiếng Tạng. Từ hai ngôn ngữ này, phiên bản tiếng Phạm được “tái tạo” sao cho phù hợp với phiên âm Hán–Tạng. Mãi đến năm 1931, văn bản Ấn Độ cổ nhất về Bồ-tát Thập Nhất Diện được tìm thấy ở Gilgit (khu vực Kashmir thuộc Pakistan). Đây là một bản thảo chép tay nhỏ, gồm 22 tờ, viết trên vỏ cây bạch dương bằng chữ Gupta. Tuy bản thảo được bảo quản khá nguyên vẹn, nhưng dường như người sao chép không tinh thông tiếng Phạm: nội dung đầy rẫy lỗi sai, thậm chí mắc cả lỗi chính tả. Do đó, cho đến nay, gần như không thể phục dựng toàn bộ văn bản gốc một cách chính xác.
Dưới đây là phần chuyển ngữ tiếng Phạm theo Dự án số hóa Kinh điển Phật giáo bằng tiếng Phạm (Digital Sanskrit Buddhist Canon Project), trùng khớp với phiên bản phục dựng của Nalinaksha Dutt từ bản thảo ở Gilgit. Ngoài ra, phiên bản chữ Phạm phục dựng từ bản dịch của ngài Bất Không Kim Cương (thực hiện hồi thế kỷ VIII) — vốn nổi tiếng hơn và thường được phổ nhạc để hát — cũng được trình bày bổ sung ở phần dưới.
Chuyển ngữ có dấu phụ (chuẩn IAST) theo bản thảo ở Gilgit | Chuyển ngữ thuận tiện cho việc phát âm |
---|---|
Namo ratna-trayāya | Namo Vairocanāya Tathāgatāya ǀ Nama āryĀvalokiteśvarāya bodhisattvāya mahāsattvāya mahākāruṇikāya | Namaḥ atītānāgata-pratyutpa (nnebhyaḥ) sarva-tathāgatebhyo'rhad bhyaḥ samyak-saṃbuddhebhyaḥ ǀ Om (dhara-dhara dhiri-dhiri) ǀ Iṭṭe-viṭṭe ǀ Cale-cale ǀ Pracale-pracale ǀ (Kusume) kusumavare ǀ Ili-mili viṭi svāhā ǀ Evaṃ mūla-mantraḥ ǀǀ | Namo ratna-trayaya | Namo Wairochanaya Tathagataya | Nama aryAwalokiteshwaraya bodhisattwaya mahasattwaya mahakarunikaya | Namah atita-anagata-pratyutpannebhyah sarwa-tathagatebhyo arhadbhyah samyak-sambuddhebhya | Om dhara-dhara dhiri-dhiri | Itte-witte | Chale-chale | Prachale-prachale | Kusume-kusumaware | Ili-mili witi swaha | Evam mula-mantrah || |
Chuyển ngữ có dấu phụ (chuẩn IAST) theo bản dịch của ngài Bất Không Kim Cương | Chuyển ngữ thuận tiện cho việc phát âm |
---|---|
Namo ratna-trayāya | Nama Ārya Jñānasāgara Vairocana Vyūharājāya Tathāgatāya Arhate Samyaksaṃbuddhāya | Namaḥ sarva-tathāgatebhyaḥ ǀ Arhatebhyaḥ Samyak-saṃbuddhebhyaḥ ǀ Nama āryĀvalokiteśvarāya bodhisattvāya mahāsattvāya mahākāruṇikāya ǀ TADYATHĀ: Oṃ dhara-dhara dhiri-dhiri dhuru-dhuru iṭṭe-viṭṭe cale-cale pracale-pracale kusume-kusumavare ili-mili citijvālaṃ āpanāya svāhā ॥ | Namo ratna-trayaya | Nama Arya Jnanasagara Wairochana Wyuharajaya Tathagataya Arhate Samyak-sambuddhaya | Namah sarwa-tathagatebhyah | Arhatebhyah Samyak-sambuddhebhya || Nama aryAwalokiteshwaraya bodhisattwaya mahasattwaya mahakarunikaya | TADYATHA: Om dhara-dhara dhiri-dhiri dhuru-dhuru itte-witte chale-chale prachale-prachale kusume-kusumaware ili-mili chitijwalam apanaya swaha || |
Dịch nghĩa theo bản của ngài Bất Không Kim Cương |
---|
Kính lễ Tam Bảo. Kính lễ đức Thắng Hải trí tuệ như biển, đức Đại Nhật quang minh biến chiếu, đức Chí Tôn của mọi Hóa Thân. Kính lễ bậc Như Lai, bậc A-la-hán, bậc Chính Đẳng Chính Giác. Kính lễ hết thảy chư Như Lai, chư A-la-hán, chư Chính Đẳng Chính Giác viên mãn. Kính lễ Thánh Quán Thế Âm, bậc Bồ-tát, Đại Bồ-tát, đấng Đại Bi Tâm. NHƯ VẬY: Om. Xin nâng đỡ, nâng đỡ, nâng đỡ chúng con. Xin cho chúng con sức mạnh để tiến bước, tiến bước. Để tiến xa hơn, tiến xa hơn trên Đạo lộ. Để chạm đến bờ chứng đắc thánh Quả. Hỡi bậc truyền trao trí tuệ sáng soi, con kính lễ. |
Hai Tâm Chú, Một Lòng Từ
Mặc dù Thanh Cảnh Quán Âm Đà-la-ni và Thập Nhất Diện Quán Âm Đà-la-ni mang nhiều dị biệt về nội dung và bối cảnh lịch sử, cả hai đều bắt nguồn từ một bản thể: Bồ-tát Quán Thế Âm — hiện thân tối thượng của lòng từ bi trong Phật giáo Đại thừa và Kim Cương Thừa.
Theo dòng thời gian, các nghi thức tụng niệm, ngôn ngữ và phát âm đều đổi thay. Các văn bản nguyên thủy đã thất lạc. Những bản phục dựng hiện nay chủ yếu dựa trên phiên âm gián tiếp qua ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, giá trị tâm linh của đà-la-ni không cốt yếu ở tính chính xác tuyệt đối của âm vận hay văn tự, mà nương tựa nơi đức tin trong sáng, động cơ từ bi và tâm nguyện cứu độ của người hành trì.
Nếu Quán Thế Âm Bồ-tát có thể tùy duyên thị hiện vô số hình tướng để hóa độ hữu tình, thì những đà-la-ni gắn liền với ngài cũng theo đó tùy duyên khởi hiện. Ngôn ngữ có thể bất đồng, âm thanh có thể dị biệt, nhưng ánh sáng từ bi tỏa rạng từ đà-la-ni đến với mọi chúng sinh đau khổ vẫn vẹn nguyên không đổi. Trong ánh sáng ấy, mọi sai khác về chữ nghĩa và ngôn từ đều trở nên mờ nhạt; chỉ có đức tin chí thành hòa điệu cùng đại nguyện của bậc Đại Bi là điều còn mãi.
Dịch và biên khảo: Jigme
Tư Liệu Tham Khảo
Chandra, Lokesh. The Thousand-Armed Avalokiteśvara. New Delhi: Abhinav Publications, 1988.
Visuddhamma, Bhikkhu. Giải Thích Chú Đại Bi. Melbourne: Lotus Wisdom Publishing, 2023.
Nattier, Jan. “The Heart Sūtra: A Chinese Apocryphal Text?” Journal of the International Association of Buddhist Studies 15, no. 2 (1992): 153–223.
Ganvir, Shrikant. “Cultural Linkage between Ancient Buddhist Art of India and East Asia: A Case Study of Eleven-Headed Avalokiteśvara.” Bulletin of the Deccan College Post-Graduate and Research Institute 72/73 (2012): 257–66. http://www.jstor.org/stable/43610701
Dutt, Nalinaksha, ed. Gilgit Manuscripts. Vol. 1. Srinagar, Kashmir: Calcutta Oriental Press, 1939. Pages 59–60.
Digital Sanskrit Buddhist Canon Project. Ekādaśamukham. Accessed April 28, 2025. https://dsbcproject.org/canon-text/content/15/207
Comments