Đức Phật Thích Ca Mâu Ni – Phần II
- Jigme
- 1 thg 10, 2024
- 7 phút đọc
Đã cập nhật: 10 thg 12, 2024
Nhiều tiểu sử về đức Phật không bắt đầu bằng việc ngài sinh ra trong kiếp sống cuối cùng, mà đi ngược về một tiền kiếp xa xôi cách đây hàng triệu triệu năm. Đây là thời điểm ngài phát đại nguyện lần đầu tiên để chứng thành Phật quả.

Phần II: Tiền Kiếp, Niên Thiếu và Xả Ly
Tiền Kiếp Quá Khứ của Đức Phật

Theo một điển tích nổi tiếng, rất nhiều đại kiếp trước, có vị bà-la-môn (brahmin) tên là Thiện Huệ (Sumedha). Sau khi nhận ra bản chất của đời sống luân hồi là khổ đau, chàng quyết chí cầu đạo, tìm đường vượt thoát vòng sinh tử. Chàng lui về độc cư trong núi, sống đời ẩn sỹ, thực hành thiền định và chứng đạt được một số năng lực du-già. Một ngày nọ, khi đang du hành trên không trung, chàng để ý thấy đám đông đang đứng vây quanh một bậc thầy nọ. Từ tiếng họ nói chuyện, chàng được biết đây chính là đức Phật Nhiên Đăng (Dipankara). Khi nghe đến chữ “Phật”, từ tâm chàng trào dâng niềm hỷ lạc lạ thường. Thấy Phật Nhiên Đăng tiến đến mình mà phía trước có vũng bùn, Thiện Huệ liền nới lỏng tóc tai và phủ phục xuống che lấp vũng bùn để đức Phật bước qua. Chàng quán chiếu thấy mình có thể thoát ly sinh tử ngay trong kiếp đó nếu thực hành đúng theo lời dạy của đức Nhiên Đăng. Tuy nhiên, chàng quyết định trì hoãn sự chứng ngộ của chính mình để sải bước trên con đường gian truân hơn đến quả vị Phật — bằng cách này, chàng có thể dẫn dắt được nhiều người hơn cùng vượt biển luân hồi, lên bờ giải thoát. Đức Phật Nhiên Đăng dừng lại trước Thiện Huệ và thụ ký rằng nhiều kiếp sau, vị hành giả có mái tóc bện này sẽ trở thành một đức Phật. Ngài cũng tiên tri rằng tên của Thiện Huệ trong kiếp sống cuối cùng là Tất Đạt Đa Cồ Đàm (Siddhartha Gautama), đồng thời tiên đoán tên cha mẹ, các đại đệ tử và miêu tả cả loài cây mà đức Phật tương lai sẽ ngồi thiền vào đêm giác ngộ.
Trong những kiếp tiếp theo, đức bồ-tát Thiện Huệ tiếp tục phát nguyện trước sự chứng minh của mỗi vị Phật kế nhiệm đức Nhiên Đăng. Cuối cùng, ngài viên mãn đạo hạnh và trở thành đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Xuyên suốt những tiền kiếp làm bồ-tát, ngài tích lũy đầy đủ công đức (Skt. punya) thông qua việc thực hành sáu (hoặc mười) ba-la-mật (Skt. paramita). Sau kiếp sống làm hoàng tử Vessantara, ngài tái sinh lên cung trời Đâu Suất (Tushita), từ đó khảo sát tam thiên và chọn lựa nơi chốn thích hợp cho lần chuyển thế cuối cùng.
Thời Niên Thiếu và Quyết Định Xả Ly
Ngài quyết định sẽ sinh ra làm hoàng tử của vua Tịnh Phạn (Shuddhodana) thuộc dòng họ Thích Ca (Shakya), có thủ đô là thành Ca Tỳ La Vệ (Kapilavastu). Ngay sau đó, mẫu thân của ngài là hoàng hậu Mahamaya nằm mộng thấy một con voi trắng thể nhập vào bụng bà. Mười tháng sau, khi dạo bước trong vườn thượng uyển ở Lâm Tỳ Ni (Lumbini), hoàng hậu hạ sinh hoàng tử từ mạn sườn phải. Ngay khi đản sinh, hoàng tử đã có thể bước đi và cất tiếng nói. Mỗi bước cậu đi liền nở ra một đóa hoa sen, và hoàng tử nhỏ tuyên bố đây là kiếp sống cuối cùng của mình. Nhà vua ngay lập tức triệu mời các nhà chiêm tinh triều đình đến để dự đoán tương lai của hoàng nhi. Bảy nhà chiêm tinh tiên tri rằng hoàng tử sẽ trở thành một bậc Chuyển Luân Thánh Vương (chakravartin) hoặc một vị Phật; một vị thì quả quyết rằng cậu sẽ đắc đạo thành Phật. Bảy ngày sau khi hạ sinh hoàng tử, hoàng hậu qua đời; cậu được di mẫu (em gái mẹ) là Ma Ha Ba Xà Ba Đề (Mahaprajapati) nuôi dưỡng. Thuở nhỏ, trong hoàng cung tổ chức lễ hội, vị hoàng tử nhỏ đương lúc không có ai trông, đã tự chơi một mình. Lúc sau, người ta phát hiện thấy cậu đang tọa thiền bên dưới gốc cây, bóng cây bất động không di chuyển suốt một ngày để bảo vệ cậu khỏi ánh nắng mặt trời.

Cả thời niên thiếu, hoàng tử sống trong nhung lụa và tận hưởng cuộc sống vương giả. Vua cha bao bọc chàng trước mọi điều bất hạnh của thế gian như tuổi già, bệnh tật và cái chết. Chàng được xây cho cung điện mùa hè, mùa đông và mùa mưa, cũng như có đủ mọi thú vui vật chất trên đời (bao gồm cả 40.000 cung nữ như trong một số bản văn). Năm mười sáu tuổi, hoàng tử thành hôn với nàng công chúa Da Du Đà La (Yashodhara) xinh đẹp. Tuy nhiên, năm hai mươi chín tuổi, cuộc đời chàng trải qua bước ngoặt sâu sắc. Chuyện rằng, chàng thỉnh cầu vua cha cho mình đi xe ngựa quanh thành. Nhà vua chấp thuận, nhưng đã lén đưa tất cả người già và người bệnh ra khỏi đường phố. Chẳng ngờ, có một ông già lại bị bỏ sót. Khi gặp ông, chàng hoàng tử ngỡ ngàng không biết trước mắt mình là gì, và được bẩm rằng đây là một ông già. Chàng cũng được cho biết đây không phải là ông già duy nhất trên thế gian; tất cả mọi người — hoàng tử, vua cha, vợ và người thân của chàng — một ngày nào đó rồi cũng già đi. Sau chuyến đi đầu tiên, chàng có thêm ba cuộc du ngoạn nữa bên ngoài hoàng cung. Trong ba lần này, trước tiên chàng nhìn thấy một người bị bệnh, sau đó là một xác chết đang bị khiêng ra giàn hỏa thiêu, và cuối cùng là một vị khất sỹ đang tọa thiền dưới gốc cây. Khi đã tận mắt chứng kiến những khổ đau của cuộc sống và sự hiện hữu của người tìm cách vượt thoát chúng, chàng xin phép vua cha cho rời cung và lui về sống trong rừng. Nhà vua hứa ban cho chàng mọi thứ nếu chàng thay đổi ý định. Hoàng tử hỏi lại vua cha, liệu cha có thể khiến chàng không bao giờ chết, ốm đau, già đi hoặc mất hết tài sản được không? Nhà vua đáp rằng ông không thể làm được. Hoàng tử lui về tư phòng, nơi có bao tỳ nữ xinh đẹp đang chờ để săn sóc chàng. Không bị họ làm lay động, hoàng tử quyết định trốn khỏi hoàng cung ngay đêm ấy để mưu cầu con đường thoát ly sinh tử.
Bảy ngày trước đó, khi hoàng tử nghe tin vợ mình hạ sinh con trai, chàng nói, “Một chướng ngại nữa đã hình thành.” Đứa bé được đặt tên Hầu La (Rahula), mang nghĩa “chướng ngại”. Trước khi rời khỏi cung điện, hoàng tử âm thầm vào tư phòng của Da Du Đà La để nhìn người vợ và đứa con sơ sinh đang say giấc. Trong một phiên bản khác, La Hầu La vẫn chưa chào đời vào đêm hoàng tử trốn khỏi cung cha. Thay vào đó, hành động cuối cùng của hoàng tử là thụ thai đứa con trai, với thời gian trong bụng mẹ kéo dài sáu năm, bằng với thời gian hoàng tử đi tìm giải thoát. Theo văn bản này, La Hầu La chào đời vào đêm cha mình chứng thành Phật quả.

Hoàng tử trốn khỏi thành Ca Tỳ La Vệ, bỏ lại cuộc sống hoàng gia sau lưng và lui vào rừng ở. Chàng cắt tóc và đổi hoàng phục lấy áo quần giản dị của một thợ săn. Từ thời điểm ấy, chàng thụ dụng bất cứ thứ gì được đặt trong bình bát khất thực của mình. Không lâu sau, chàng có duyên hạnh ngộ Tần Bà Sa La (Bimbisara) — vua nước Ma Kiệt Đà (Magadha), về sau cũng trở thành người bảo trợ cho Phật. Khi biết vị khất sỹ khổ hạnh xuất thân là hoàng tử, nhà vua ngỏ ý mời chàng cùng trị vì vương quốc với mình. Chàng khất sỹ từ chối, song đồng ý sẽ quay lại gặp vua sau khi giác ngộ. Trong sáu năm tiếp theo, chàng chuyên tâm tham thiền, đạt được khả năng thiền định hết sức sâu sắc và hỷ lạc. Chàng nhanh chóng vượt qua những người thầy của mình và kết luận rằng, mặc dù họ đã đạt được những thành tựu đáng kể, các thầy vẫn phải đầu thai sau khi chết. Sau đó, chàng tham gia nhóm năm vị đồng tu khổ hạnh, quyết chí cùng họ thực hành pháp hành xác đến cùng cực. Ngay cả trong pháp môn này, chàng cũng nhanh chóng thuần thục và chỉ ăn đúng một hạt đậu mỗi ngày. Nghệ thuật Phật giáo thường miêu tả ngài tham thiền trong thân xác gầy gò, đôi mắt trũng sâu và xương sườn trơ ra. Cuối cùng, chàng đi đến kết luận rằng hành xác không phải là con đường đúng đắn để thoát ly sinh tử, và đồng ý thụ nhận bữa ăn sữa gạo từ một thiếu nữ.

Phần III: Giác Ngộ và Năm Đệ Tử Đầu Tiên
Tác giả: Donald S. Lopez
Biên dịch: Jigme
Tư Liệu Tham Khảo
Lopez, Donald S. “Buddha.” Encyclopaedia Britannica, 2024. Accessed September 30, 2024. https://www.britannica.com/biography/Buddha-founder-of-Buddhism.
Watt, Jeff. 1999. “Shakyamuni Buddha.” Himalayan Art Resources. Updated March 2011, January 2017, December 2019, and February 2022. Accessed December 10, 2024. https://www.himalayanart.org/search/set.cfm?setID=92
Watt, Jeff. 2003. “Shakyamuni Buddha: Life Story.” Himalayan Art Resources. Updated November 2016 and June 2017. Accessed December 10, 2024. https://www.himalayanart.org/search/set.cfm?setID=558
Watt, Jeff. 2013. “Shakyamuni Buddha: Jataka Stories.” Himalayan Art Resources. Updated December 2018. Accessed December 10, 2024. https://www.himalayanart.org/search/set.cfm?setID=413
コメント